🌟 털보

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 몸에 털이나 수염이 많은 사람.

1. (cách nói xem thường) Người có nhiều lông hay nhiều râu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 털보 사내.
    Teolbo guy.
  • Google translate 털보 형님.
    Teolbo.
  • Google translate 털보 아저씨.
    Mr. teolbo.
  • Google translate 털보 남자.
    A furry man.
  • Google translate 털보로 불리다.
    Called a furlough.
  • Google translate 우리 큰 언니는 털이 많은 털보 아저씨와 결혼을 했다.
    My big sister married a hairy, furry uncle.
  • Google translate 슈퍼 주인은 수염이 많아서 우리 동네에서 털보로 불린다.
    The owner of the supermarket is called a furlough in our town because he has a lot of mustache.
  • Google translate 우리 가족은 오늘 동네 털보 형님댁에서 저녁 식사를 했다.
    My family had dinner at the local teolbo brother's house today.
  • Google translate 어제 만난 사람은 어땠어?
    How was the guy you met yesterday?
    Google translate 별로였어. 수염도 기르고 털보 같았어.
    Not good. he grew a beard and looked like a furry boy.

털보: hairy person,けぶかいひと【毛深い人】。ひげのこいひと【髭の濃い人】,poilu, velu,peludo,فرويّ,үс ихт хүн,,คนที่ขนดก, คนมีขนดก,orang dengan banyak bulu,волосатый человек; волосатик; бородатый человек; бородач,大胡子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 털보 (털보)

🗣️ 털보 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Du lịch (98) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91)