🌟 털보
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 털보 (
털보
)
🗣️ 털보 @ Ví dụ cụ thể
- 털보 아저씨는 곱슬곱슬 덥수룩하게 난 수염 때문에 입이 잘 보이지 않는다. [곱슬곱슬]
🌷 ㅌㅂ: Initial sound 털보
-
ㅌㅂ (
택배
)
: 우편물이나 짐, 상품 등을 원하는 장소까지 직접 배달해 주는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIAO TẬN NƠI: Việc trực tiếp vận chuyển những thứ như bưu phẩm, hành lí hay hàng hóa đến địa điểm mong muốn. -
ㅌㅂ (
투병
)
: 병을 고치려는 의지를 가지고 병과 싸움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN ĐẤU VỚI BỆNH TẬT: Việc có quyết tâm chữa bệnh và đương đấu với bệnh. -
ㅌㅂ (
통보
)
: 어떤 명령이나 소식 등을 말이나 글로 알림.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC THÔNG BÁO: Việc cho biết những điều như mệnh lệnh hay tin tức nào đó bằng miệng hoặc văn bản. -
ㅌㅂ (
특별
)
: 보통과 차이가 나게 다름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC BIỆT: Việc khác một cách khác biệt với thông thường.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91)