🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 13

디지 (digital) : 시간, 소리, 세기 등과 같은 세상의 모든 현상을 수치로 바꾸어 나타내는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 KỸ THUẬT SỐ: Việc chuyển đổi mọi hiện tượng trên thế gian như thời gian, âm thanh, độ mạnh… sang chỉ số.

: 사람이나 동물의 피부에 나는 가느다란 실 모양의 것. ☆☆ Danh từ
🌏 LÔNG, TÓC, RÂU: Cái có hình sợi, dài và mọc ở da người hay động vật.

: 새의 몸을 덮고 있는 털. Danh từ
🌏 LÔNG VŨ: Lông phủ trên phần thân chim.

(羊 털) : 따뜻하여 겨울옷에 많이 사용되는, 양의 털. Danh từ
🌏 LÔNG CỪU: Lông của con cừu, ấm và được sử dụng nhiều trong áo mùa đông.

오리 : 오리의 털. Danh từ
🌏 LÔNG VỊT: Lông của con vịt.

: 새의 털. Danh từ
🌏 LÔNG CHIM: Lông của chim.

: 솜에서 일어나는 가볍고 가느다란 털. Danh từ
🌏 SỢI BÔNG, LÔNG SỢI BÔNG: Sợi nhẹ và mảnh nổi lên từ bông.

머리 : 머리에 난 털. Danh từ
🌏 SỢI TÓC: Lông mọc trên đầu.

: 아주 짧고 가느다란 털. Danh từ
🌏 LÔNG TƠ, LÔNG LÚN PHÚN: Lông rất mảnh và ngắn.

너털너 : 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 흔들리는 모양. Phó từ
🌏 TẢ TƠI: Hình ảnh bị rách hoặc cũ mòn nên rủ xuống thành nhiều mảnh và liên tục đung đưa.

: 개의 털. Danh từ
🌏 LÔNG CHÓ: Lông của con chó.

: 콧구멍 속에 난 털. Danh từ
🌏 LÔNG MŨI: Lông mọc ở bên trong lỗ mũi.

: 먼지 등을 털기 위해 계속해서 가볍게 두드리는 소리. 또는 모양. Phó từ
🌏 (ĐẬP) BỒM BỘP: Tiếng đập nhẹ liên tiếp để rũ những cái như bụi. Hoặc hình ảnh đó.


:
Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)