🌟 개털

Danh từ  

1. 개의 털.

1. LÔNG CHÓ: Lông của con chó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보드라운 개털.
    Soft dog hair.
  • Google translate 개털 알레르기.
    Dog hair allergy.
  • Google translate 개털이 날리다.
    Dog fur flies.
  • Google translate 개털이 묻다.
    Dog hairs are buried.
  • Google translate 개털을 깎다.
    Shred dog hair.
  • Google translate 개털을 쓰다듬다.
    Pat the dog's hair.
  • Google translate 강아지를 안고 장난을 치며 놀았더니 옷에 개털이 잔뜩 묻었다.
    I played with my dog in my arms, and his clothes were covered with dog hair.
  • Google translate 우리 집 삽살개가 여름에 너무 더울 것 같아서 개털을 시원하게 깎아 주었다.
    My sapsal dog cut the dog's fur coolly because i thought it would be too hot in the summer.
  • Google translate 너는 개를 좋아하는데 왜 집에서 안 키워?
    You like dogs, why don't you keep them at home?
    Google translate 내 동생한테 개털 알레르기가 있어서 기르고 싶어도 못 길러.
    My brother's allergic to dog hair, so he can't raise it even if he wants to.

개털: dog fur,,,pelo de perro,شعر الكلب,нохойн үс,lông chó,ขนสุนัข, ขนหมา,bulu anjing,собачья шерсть,狗毛,

2. (비유적으로) 뻣뻣하고 푸석푸석한 머리카락.

2. TÓC XÙ: (cách nói ẩn dụ) Tóc xơ và cứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개털 같은 머릿결.
    Fucking hair.
  • Google translate 개털이 되다.
    Become dog hair.
  • Google translate 염색을 여러 번 했더니 머리가 개털이 되었다.
    I dyed my hair several times, and my hair became dog hair.
  • Google translate 파마를 여러 번 했더니 머리끝이 개털이 되어서 상한 머리를 잘라 내었다.
    I got my hair permed several times and cut off my damaged hair.
  • Google translate 너처럼 예쁜 아이도 외모에 불만이 있니?
    Does a pretty child like you have any complaints about his appearance?
    Google translate 나는 머리카락이 개털이라서 부드러운 머릿결을 가진 사람이 제일 부러워.
    I envy people with soft hair the most because their hair is dog hair.

3. (속된 말로) 가진 것이나 실속이 없는 빈털터리.

3. KẺ TAY TRẮNG: (cách nói thông tục) Kẻ vô sản không có của cải hay không có thực chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개털 신세.
    I owe you dog hair.
  • Google translate 개털이 되다.
    Become dog hair.
  • Google translate 개털과 같다.
    It's like dog hair.
  • Google translate 개털로 살다.
    Live in dog hair.
  • Google translate 개털에 불과하다.
    It's nothing but dog hair.
  • Google translate 승규는 노름에서 돈을 다 잃고 개털이 되었다.
    Seung-gyu lost all his money in gambling and became a dog's thief.
  • Google translate 여행을 하면서 생각 없이 돈을 마구 썼더니 돌아올 때쯤에는 개털이 되었다.
    I spent my money thoughtlessly on the trip, and by the time i got back, it was dog hair.
  • Google translate 민준이가 해고를 당해서 요새 집에서 논다네?
    Minjun got fired and he's been playing at home lately?
    Google translate 돈 좀 번다고 유세를 떨더니 이제 개털이네.
    You campaigned for some money, and now you're a bitch.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개털 (개ː털)

🗣️ 개털 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)