💕 Start:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 28 ALL : 34

: 사람이나 동물의 피부에 나는 가느다란 실 모양의 것. ☆☆ Danh từ
🌏 LÔNG, TÓC, RÂU: Cái có hình sợi, dài và mọc ở da người hay động vật.

: 어떤 것에 달려 있거나 붙어 있는 것을 떼어 내기 위해 흔들거나 치다. ☆☆ Động từ
🌏 GIŨ, PHỦI: Lắc hoặc đập để làm cho cái dính hoặc bám vào cái nào đó rơi ra.

: 갑자기 힘없이 주저앉거나 쓰러지는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 THỊCH, PHỊCH, BỊCH: Tiếng kêu khi bất ngờ thả người ngồi xuống hoặc ngã xuống một cách không có sức lực. Hoặc hình ảnh đó.

어놓다 : 속에 들어 있는 물건을 모두 꺼내 놓다. Động từ
🌏 LÔI TUỘT RA, LÔI HẾT RA: Lấy tất cả đồ vật có bên trong ra.

: 털이나 털가죽으로 만든 옷. Danh từ
🌏 ÁO LÔNG: Áo làm bằng lông hay da còn nguyên lông.

털하다 : 성격이나 태도가 까다롭지 않고 소탈하다. Tính từ
🌏 CỞI MỞ, DỄ CHỊU: Tính cách hay thái độ không khó tính mà mộc mạc.

- : (털고, 털어, 털어서, 털면, 털었다, 털어라)→ 털다 None
🌏

가죽 : 짐승의 털이 그대로 붙어 있는 가죽. Danh từ
🌏 DA CÒN LÔNG: Da còn nguyên lông của thú rừng.

갈이 : 짐승이나 새의 오래된 털이 빠지고 새 털이 나는 일. Danh từ
🌏 SỰ THAY LÔNG: Việc lớp lông mọc đã lâu của thú rừng hay chim muông bị rụng đi và lớp lông mới mọc ra.

끝 : 털의 끝. Danh từ
🌏 PHẦN ĐẦU CỦA LÔNG: Phần ngọn của lông.

끝도 못 건드리게 하다 : 조금도 손을 대지 못하게 하다.
🌏 KHÔNG CHO ĐỤNG ĐẾN MỘT CỌNG LÔNG: Làm cho không thể chạm tay vào dù chỉ một chút ít.

레털레 : 간편한 차림으로 건들건들 걷거나 행동하는 모양. Phó từ
🌏 LIÊU XIÊU, XIÊU VẸO, DẬT DỜ: Hình ảnh hành động hoặc bước đi một cách nghiêng ngả trong trang phục giản dị.

리다 : 달려 있거나 붙어 있는 것 등이 떨어지다. Động từ
🌏 RỚT, RỤNG: Cái đang treo hoặc cái được dính vào bị rơi.

모자 (털 帽子) : 털실로 짠 모자. Danh từ
🌏 MŨ LÔNG, MŨ LEN: Mũ được đan bằng sợi len.

버덕 : 손이나 물건 등의 넓적한 면으로 깊지 않은 물을 거칠게 치는 소리. Phó từ
🌏 TUNG TÓE: Tiếng vỗ mạnh vào mặt nước không sâu bằng bề mặt mỏng dẹt của bàn tay hay đồ vật.

버덕거리다 : 손이나 물건 등의 넓적한 면으로 깊지 않은 물을 거칠게 치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 TUNG TÓE: Âm thanh phát ra liên tục vì vỗ mạnh vào mặt nước không sâu bằng bề mặt mỏng dẹt của bàn tay hay đồ vật. Hoặc liên tục làm phát ra âm thanh đó.

버덕대다 : 손이나 물건 등의 넓적한 면으로 깊지 않은 물을 거칠게 치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 BÙM BỤP, TÈN TẸT: Tiếng dùng mặt dẹt của bàn tay hay đồ vật đập mạnh vào chỗ nước không sâu liên tục phát ra. Hoặc liên tiếp tạo ra tiếng như vậy.

버덕털버덕 : 손이나 물건 등의 넓적한 면으로 깊지 않은 물을 거칠게 자꾸 치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 BÙM BỤP, TÈN TẸT, TUNG TÓE: Tiếng đập mạnh vào chỗ nước không sâu bằng mặt dẹt của bàn tay hay đồ vật. Hoặc hình ảnh đó.

버덕털버덕하다 : 손이나 물건 등의 넓적한 면으로 깊지 않은 물을 거칠게 자꾸 치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다. Động từ
🌏 ĐẬP BÙM BỤP, VỖ TÈN TẸT: Tiếng liên tục đập mạnh vào chỗ nước không sâu bằng mặt dẹt của bàn tay hay đồ vật phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng như vậy.

버덕하다 : 손이나 물건 등의 넓적한 면으로 깊지 않은 물을 거칠게 치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다. Động từ
🌏 ĐẬP BÙM BỤP, VỖ TÈN TẸT, KHUA BÙM BỤP, KHỎA OÀM OẠP: Tiếng đập mạnh vào chỗ nước không sâu bằng mặt dẹt của bàn tay hay đồ vật phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng như vậy.

보 : (낮잡아 이르는 말로) 몸에 털이나 수염이 많은 사람. Danh từ
🌏 (cách nói xem thường) Người có nhiều lông hay nhiều râu.

신 : 털이나 털가죽으로 만든 신발. Danh từ
🌏 GIÀY LÔNG: Giày làm bằng lông hoặc da còn nguyên lông.

실 : 털로 만든 실. Danh từ
🌏 LEN: Sợi làm bằng lông.

썩거리다 : 갑자기 주저앉는 소리가 자꾸 나다. Động từ
🌏 BÌNH BỊCH, PHÌNH PHỊCH: Tiếng kêu phát ra liên tục khi bất ngờ thả người ngồi xuống.

썩대다 : 갑자기 주저앉는 소리가 자꾸 나다. Động từ
🌏 PHÌNH PHỊCH: Tiếng đột nhiên ngồi phịch liên tiếp phát ra.

썩털썩 : 여럿이 갑자기 힘없이 주저앉거나 쓰러지는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 PHÌNH PHỊCH: Tiếng một số người cùng đột nhiên thả người ngồi xuống hoặc ngã xuống một cách kiệt sức. Hoặc hình ảnh đó.

썩털썩하다 : 여럿이 갑자기 힘없이 주저앉거나 쓰러지는 소리가 나다. Động từ
🌏 PHÌNH PHỊCH: Tiếng một số người cùng đột nhiên thả người ngồi xuống hoặc ngã xuống một cách kiệt sức phát ra..

썩하다 : 갑자기 주저앉는 소리가 나다. Động từ
🌏 (NGỒI) PHỊCH: Tiếng đột nhiên thả người ngồi xuống phát ra.

어먹다 : 재산이나 돈을 함부로 써서 모두 없애다. Động từ
🌏 NƯỚNG SẠCH: Tiêu dùng tùy tiện tài sản hay tiền bạc nên bị hết cả.

장갑 (털 掌匣) : 털실로 짠 장갑. Danh từ
🌏 GĂNG TAY LEN: Găng tay đan bằng sợi len.

털 : 먼지 등을 털기 위해 계속해서 가볍게 두드리는 소리. 또는 모양. Phó từ
🌏 (ĐẬP) BỒM BỘP: Tiếng đập nhẹ liên tiếp để rũ những cái như bụi. Hoặc hình ảnh đó.

털거리다 : 몸이 피곤하거나 기운이 없어 느린 걸음으로 겨우 걷다. Động từ
🌏 ĐI THẤT THỂU, BƯỚC UỂ OẢI, ĐI LỜ ĐỜ, BƯỚC THẤP BƯỚC CAO: Cố đi với những bước chậm chạp một cách không có khí thế hoặc cơ thể mệt mỏi.

털대다 : 몸이 피곤하거나 기운이 없어 느린 걸음으로 겨우 걷다. Động từ
🌏 ĐI THẤT THỂU, BƯỚC UỂ OẢI, ĐI LỜ ĐỜ, BƯỚC THẤP BƯỚC CAO: Cố đi với những bước chậm chạp một cách không có khí thế hoặc cơ thể mệt mỏi.

털하다 : 몸이 피곤하거나 기운이 없어 느린 걸음으로 겨우 걷다. Động từ
🌏 ĐI THẤT THỂU, BƯỚC UỂ OẢI, ĐI LỜ ĐỜ, BƯỚC THẤP BƯỚC CAO: Cố đi với những bước chậm chạp một cách không có khí thế hoặc cơ thể mệt mỏi.


:
Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57)