🌟 털썩거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 털썩거리다 (
털썩꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 털썩: 갑자기 힘없이 주저앉거나 쓰러지는 소리. 또는 그 모양., 크고 두툼한 물건이 갑…
🌷 ㅌㅆㄱㄹㄷ: Initial sound 털썩거리다
-
ㅌㅆㄱㄹㄷ (
털썩거리다
)
: 갑자기 주저앉는 소리가 자꾸 나다.
Động từ
🌏 BÌNH BỊCH, PHÌNH PHỊCH: Tiếng kêu phát ra liên tục khi bất ngờ thả người ngồi xuống.
• Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78)