💕 Start: 썩
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 6
•
썩
:
마음에 들 정도로 아주.
☆☆
Phó từ
🌏 RẤT, LẮM: Rất… đến mức hài lòng.
•
썩다
:
음식물이나 자연물이 세균에 의해 분해되어 상하거나 나쁘게 변하다.
☆☆
Động từ
🌏 THIU THỐI, MỤC RỮA: Thức ăn hay sinh vật bị phân giải bởi vi khuẩn nên ôi thiu hay trở nên không tốt.
•
썩어도 준치
:
원래 가치가 있는 것은 낡거나 좋지 않은 상태가 되어도 어느 정도 가치가 있음을 뜻하는 말.
🌏 Cái vốn dĩ có giá trị, dù cũ hay trở nên không tốt thì vẫn có giá trị ở chừng mực nào đó.
•
썩은 동아줄 같다
:
곧 힘없이 뚝 끊길 것 같다.
🌏 (NHƯ DÂY THỪNG MỤC): Như sắp bị cắt đứt đột ngột một cách không còn sức lực.
•
썩이다
:
걱정이나 근심 등으로 마음을 몹시 괴롭게 하다.
Động từ
🌏 GÂY PHIỀN LÒNG, LÀM BUỒN LÒNG: Làm cho tâm trạng rất phiền muộn do lo lắng hay khổ tâm...
•
썩히다
:
음식이나 자연물 등이 상하거나 나쁘게 변하게 하다.
Động từ
🌏 ĐỂ THIU, ĐỂ THỐI: Làm cho thức ăn hay vật tự nhiên... hỏng hoặc trở nên tồi tệ.
• Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103)