🌟 털털거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 털털거리다 (
털털거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 털털: 먼지 등을 털기 위해 계속해서 가볍게 두드리는 소리. 또는 모양., 아무것도 남지…
🌷 ㅌㅌㄱㄹㄷ: Initial sound 털털거리다
-
ㅌㅌㄱㄹㄷ (
탈탈거리다
)
: 나른한 걸음으로 천천히 자꾸 걷다.
Động từ
🌏 BƯỚC UỂ OẢI, LÊ BƯỚC: Liên tiếp bước đi chầm chậm với bước chân mệt mỏi. -
ㅌㅌㄱㄹㄷ (
톡탁거리다
)
: 단단한 물건을 가볍게 두드리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 GÕ CÀNH CẠCH, GÕ CỒNG CỘC: Tiếng gõ nhẹ vào đồ vật cứng cứ phát ra. Hoặc cứ tạo ra tiếng như vậy. -
ㅌㅌㄱㄹㄷ (
톡톡거리다
)
: 작은 것이 갑자기 튀거나 터지는 소리가 자꾸 나다.
Động từ
🌏 NỞ TOANG, NỔ TANH TÁCH, NỔ LÁCH TÁCH: Hình ảnh hoặc tiếng vật nhỏ đột nhiên liên tiếp nảy lên hoặc vỡ ra. -
ㅌㅌㄱㄹㄷ (
툴툴거리다
)
: 마음에 들지 않아서 계속 몹시 불평을 하다.
Động từ
🌏 PHÀN NÀN, KÊU CA, LẦM BẦM: Vì không hài lòng nên liên tục rất bất bình. -
ㅌㅌㄱㄹㄷ (
털털거리다
)
: 몸이 피곤하거나 기운이 없어 느린 걸음으로 겨우 걷다.
Động từ
🌏 ĐI THẤT THỂU, BƯỚC UỂ OẢI, ĐI LỜ ĐỜ, BƯỚC THẤP BƯỚC CAO: Cố đi với những bước chậm chạp một cách không có khí thế hoặc cơ thể mệt mỏi.
• Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Du lịch (98)