🌟 툴툴거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 툴툴거리다 (
툴툴거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 툴툴: 마음에 들지 않아서 몹시 불평하는 모양., 옷 등을 힘 있게 터는 모양., 마음에…
🌷 ㅌㅌㄱㄹㄷ: Initial sound 툴툴거리다
-
ㅌㅌㄱㄹㄷ (
탈탈거리다
)
: 나른한 걸음으로 천천히 자꾸 걷다.
Động từ
🌏 BƯỚC UỂ OẢI, LÊ BƯỚC: Liên tiếp bước đi chầm chậm với bước chân mệt mỏi. -
ㅌㅌㄱㄹㄷ (
톡탁거리다
)
: 단단한 물건을 가볍게 두드리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 GÕ CÀNH CẠCH, GÕ CỒNG CỘC: Tiếng gõ nhẹ vào đồ vật cứng cứ phát ra. Hoặc cứ tạo ra tiếng như vậy. -
ㅌㅌㄱㄹㄷ (
톡톡거리다
)
: 작은 것이 갑자기 튀거나 터지는 소리가 자꾸 나다.
Động từ
🌏 NỞ TOANG, NỔ TANH TÁCH, NỔ LÁCH TÁCH: Hình ảnh hoặc tiếng vật nhỏ đột nhiên liên tiếp nảy lên hoặc vỡ ra. -
ㅌㅌㄱㄹㄷ (
툴툴거리다
)
: 마음에 들지 않아서 계속 몹시 불평을 하다.
Động từ
🌏 PHÀN NÀN, KÊU CA, LẦM BẦM: Vì không hài lòng nên liên tục rất bất bình. -
ㅌㅌㄱㄹㄷ (
털털거리다
)
: 몸이 피곤하거나 기운이 없어 느린 걸음으로 겨우 걷다.
Động từ
🌏 ĐI THẤT THỂU, BƯỚC UỂ OẢI, ĐI LỜ ĐỜ, BƯỚC THẤP BƯỚC CAO: Cố đi với những bước chậm chạp một cách không có khí thế hoặc cơ thể mệt mỏi.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)