🌾 End: 툴
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
우툴두툴
:
물체의 겉 부분이나 바닥이 여기저기 부풀어 올라 고르지 못한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỞM CHỞM, MỘT CÁCH LÔ NHÔ, MỘT CÁCH GẬP GHỀNH: Hình dáng phần bên ngoài hay đáy của vật thể không phẳng mà nhô lên chỗ này chỗ kia.
•
툴툴
:
마음에 들지 않아서 몹시 불평하는 모양.
Phó từ
🌏 LẦM BẦM, LÀU BÀU: Hình ảnh rất bất bình do không vừa ý.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110)