🌟 툴툴
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 툴툴 (
툴툴
)
📚 Từ phái sinh: • 툴툴거리다: 마음에 들지 않아서 계속 몹시 불평을 하다. • 툴툴대다: 마음에 들지 않아서 계속 몹시 불평을 하다. • 툴툴하다: 마음에 들지 않아서 몹시 불평을 하다.
🌷 ㅌㅌ: Initial sound 툴툴
-
ㅌㅌ (
툭툭
)
: 자꾸 튀거나 터지는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 TUNG TÓE: Âm thanh bật lên hay nổ liên hồi. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅌㅌ (
퉁퉁
)
: 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼진 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRÒN TRĨNH, MỘT CÁCH TRÒN TRỊA: Hình ảnh tăng cân nên cơ thể to ngang ra. -
ㅌㅌ (
톡톡
)
: 작은 것이 갑자기 자꾸 튀거나 터지는 소리나 모양.
☆
Phó từ
🌏 TANH TÁCH, LÁCH TÁCH: Hình ảnh hoặc tiếng vật nhỏ đột nhiên liên tiếp nảy lên hoặc vỡ ra. -
ㅌㅌ (
탈퇴
)
: 소속해 있던 조직이나 단체에서 관계를 끊고 나옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI, SỰ TỪ BỎ, SỰ RÚT KHỎI: Việc cắt đứt quan hệ và ra khỏi tổ chức hay đoàn thể nơi mình đã từng thuộc về.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36)