🌟 툭툭
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 툭툭 (
툭툭
)
📚 Từ phái sinh: • 툭툭거리다, 툭툭대다
🗣️ 툭툭 @ Giải nghĩa
- 찍찍 : 말을 자꾸 함부로 툭툭 내뱉는 소리. 또는 그 모양.
🗣️ 툭툭 @ Ví dụ cụ thể
- 형이 발끝으로 내 허리를 툭툭 찼다. [발끝]
- 나는 남편의 옆구리를 팔꿈치로 툭툭 치며 이제 그만 집에 가자고 신호를 보냈다. [팔꿈치]
- 민준이는 가만히 앉아서 나뭇가지를 툭툭 분질러 동강 내고 있었다. [동강]
- 아이들은 나무에 열린 과일을 따려고 긴 막대기로 나뭇가지를 툭툭 쳤다. [나뭇가지]
- 나는 어깨 위에 쌓인 눈을 툭툭 떨고 코트를 벗었다. [떨다]
- 넌 가만히 있어. 말을 하는데 왜 툭툭 끊고 그래? [끊다]
- 나는 일을 마치고 빈손을 툭툭 털었다. [빈손]
- 팽팽하게 당겨진 고무줄 가닥이 하나씩 툭툭 끊어졌다. [끊어지다]
- 툭툭 끊어지다. [끊어지다]
- 제 말이 툭툭 끊어지나요? [끊어지다]
- 인터넷이 툭툭 끊어져서 홈페이지 접속이 원활하지 않다. [끊어지다]
- 그는 내 어깨를 가볍게 툭툭 치면서 시비를 걸어 왔다. [가볍다]
- 맑았던 하늘에서 갑자기 빗방울이 툭툭 떨어지기 시작했다. [빗방울]
- 툭툭 내던지다. [내던지다]
- 무심한 성격의 민준이는 듣기 거북한 말도 아무렇지 않게 툭툭 잘 내던진다. [내던지다]
- 아이는 갑옷처럼 두꺼운 껍질로 덮여 있는 도마뱀의 등을 손으로 툭툭 건드렸다. [껍질]
🌷 ㅌㅌ: Initial sound 툭툭
-
ㅌㅌ (
툭툭
)
: 자꾸 튀거나 터지는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 TUNG TÓE: Âm thanh bật lên hay nổ liên hồi. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅌㅌ (
퉁퉁
)
: 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼진 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRÒN TRĨNH, MỘT CÁCH TRÒN TRỊA: Hình ảnh tăng cân nên cơ thể to ngang ra. -
ㅌㅌ (
톡톡
)
: 작은 것이 갑자기 자꾸 튀거나 터지는 소리나 모양.
☆
Phó từ
🌏 TANH TÁCH, LÁCH TÁCH: Hình ảnh hoặc tiếng vật nhỏ đột nhiên liên tiếp nảy lên hoặc vỡ ra. -
ㅌㅌ (
탈퇴
)
: 소속해 있던 조직이나 단체에서 관계를 끊고 나옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI, SỰ TỪ BỎ, SỰ RÚT KHỎI: Việc cắt đứt quan hệ và ra khỏi tổ chức hay đoàn thể nơi mình đã từng thuộc về.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)