🌟 빈손

Danh từ  

2. 아무것도 가진 것이 없는 손.

2. TAY KHÔNG: Tay không cầm bất cứ thứ gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빈손을 보이다.
    Show one's.
  • Google translate 빈손으로 가다.
    Go empty-handed.
  • Google translate 빈손으로 오다.
    Come empty-handed.
  • Google translate 나는 일을 마치고 빈손을 툭툭 털었다.
    I tapped my empty hand after work.
  • Google translate 나는 짐이 없이 빈손으로 집을 나섰다.
    I left the house empty-handed without luggage.
  • Google translate 회의 때 뭘 들고 가야 하나?
    What should i bring to the meeting?
    Google translate 필기구나 메모할 것도 다 있으니 빈손으로 가도 돼.
    You can go empty-handed because you have everything to write down and take notes.
Từ đồng nghĩa 맨손: 아무것도 끼거나 지니지 않은 손., (비유적으로) 돈이나 재물 등을 지니거나 가지…
Từ tham khảo 빈주먹: 아무것도 갖고 있지 않은 주먹., (비유적으로) 어떤 일을 하는데 당연히 가지고…

빈손: empty hand,てぶら【手ぶら】。すで【素手】。からて【空手】,main vide,manos vacías,يد فارغة,гар хоосон,tay không,มือเปล่า,tangan kosong,пустые руки,赤手,空手,徒手,

1. (비유적으로) 아무것도 가진 것이 없는 상태.

1. TAY TRẮNG: (cách nói ẩn dụ) Trạng thái không sở hữu bất cứ thứ gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빈손이 되다.
    Become empty-handed.
  • Google translate 빈손으로 가다.
    Go empty-handed.
  • Google translate 빈손으로 돌아가다.
    Return empty-handed.
  • Google translate 빈손으로 시작하다.
    Start empty-handed.
  • Google translate 빈손으로 오다.
    Come empty-handed.
  • Google translate 우리는 아무런 성과도 없이 빈손으로 작업을 마쳤다.
    We finished the work empty-handed with no results.
  • Google translate 부부는 결혼할 때 빈손으로 시작했지만 아이들을 훌륭하게 키워 냈다.
    The couple started out empty-handed when they got married, but raised their children brilliantly.
  • Google translate 남자 친구 집에 가서 부모님을 뵙기로 했는데 뭐라도 사가야겠지?
    I'm supposed to go to my boyfriend's house and see my parents, so i'll have to buy something, right?
    Google translate 그럼. 그런 자리에 빈손으로 갈 수는 없지.
    Yeah. you can't go to a place like that empty-handed.
Từ đồng nghĩa 맨손: 아무것도 끼거나 지니지 않은 손., (비유적으로) 돈이나 재물 등을 지니거나 가지…
Từ tham khảo 빈주먹: 아무것도 갖고 있지 않은 주먹., (비유적으로) 어떤 일을 하는데 당연히 가지고…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빈손 (빈ː손)

🗣️ 빈손 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Gọi món (132)