🌷 Initial sound: ㅌㅌ

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 16 ALL : 20

툭툭 : 자꾸 튀거나 터지는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 TUNG TÓE: Âm thanh bật lên hay nổ liên hồi. Hoặc hình ảnh đó.

퉁퉁 : 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼진 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRÒN TRĨNH, MỘT CÁCH TRÒN TRỊA: Hình ảnh tăng cân nên cơ thể to ngang ra.

톡톡 : 작은 것이 갑자기 자꾸 튀거나 터지는 소리나 모양. Phó từ
🌏 TANH TÁCH, LÁCH TÁCH: Hình ảnh hoặc tiếng vật nhỏ đột nhiên liên tiếp nảy lên hoặc vỡ ra.

탈퇴 (脫退) : 소속해 있던 조직이나 단체에서 관계를 끊고 나옴. Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI, SỰ TỪ BỎ, SỰ RÚT KHỎI: Việc cắt đứt quan hệ và ra khỏi tổ chức hay đoàn thể nơi mình đã từng thuộc về.

탈탈 : 먼지 등을 털기 위해 계속 가볍게 두드리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 SỘT SỘT, BỒM BỘP: Tiếng vỗ nhẹ liên tục để phủi bụi... Hoặc hình ảnh đó.

퉤퉤 : 침이나 입 안에 든 것을 자꾸 뱉는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 TOÈN TOẸT, PHÌ PHÌ: Âm thanh liên tục nhổ nước miếng hay cái ở trong miệng ra. Hoặc hình ảnh như vậy.

툴툴 : 마음에 들지 않아서 몹시 불평하는 모양. Phó từ
🌏 LẦM BẦM, LÀU BÀU: Hình ảnh rất bất bình do không vừa ý.

토템 (totem) : 원시 사회에서 부족 또는 씨족 집단과 특별한 관계가 있다고 믿어 신성하게 여기는 동식물이나 자연물. Danh từ
🌏 TÔTEM, VẬT TỔ: Vật tự nhiên hay động thực vật được coi là linh thiêng, tin là có quan hệ đặc biệt với tập thể thị tộc hoặc bộ tộc trong xã hội nguyên thủy.

통탄 (痛歎/痛嘆) : 매우 가슴 아파하며 탄식함. 또는 그런 탄식. Danh từ
🌏 SỰ THỞ THAN ĐAU KHỔ: Cảm giác rất đau lòng và thở than. Hoặc sự thở than như vậy.

탱탱 : 살이 몹시 찌거나 부어 팽팽한 모양. Phó từ
🌏 MÒNG MỌNG, MÚP MÍP, CĂNG MỊN: Hình ảnh lên cân hoặc sưng phồng lên.

탁탁 : 의젓하거나 태연스럽게 일을 처리하는 모양. Phó từ
🌏 RỤP RỤP, THOAN THOẮT: Hình dáng xử lý công việc một cách chín chắn và gọn nhẹ.

턱턱 : 일을 매우 시원스럽고 의젓하게 처리하는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GỌN GÀNG, MỘT CÁCH ĐÂU RA ĐẤY: Hình ảnh xử lí công việc một cách rất thông thoáng và nghiêm chỉnh.

텅텅 : 큰 것의 속이 비어서 아무것도 없는 모양. Phó từ
🌏 TRỐNG RỖNG, TRỐNG HOÁC, TRỐNG TUỀNH TRỐNG TOÀNG: Hình ảnh bên trong của vật lớn rỗng, không có cái gì.

텐트 (tent) : 산, 들, 물가 등에서 잠시 생활할 때 눈, 비, 바람 등을 막거나 햇빛을 가리기 위해 사용하는 작은 천막. Danh từ
🌏 LÁN, RẠP, TĂNG: Lều nhỏ dùng để che nắng hoặc cản tuyết, mưa, gió... khi tạm thời sinh hoạt ở núi, cánh đồng, bờ sông suối...

톡탁 : 단단한 물건을 가볍게 두드리는 소리. Phó từ
🌏 CỘC CỘC, CÀNH CẠCH: Tiếng gõ nhẹ vào đồ vật cứng.

통통 : 키가 작고 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼진 모양. Phó từ
🌏 MẬP Ú, BÉO PHÌ, BÉO PHINH PHÍNH: Hình ảnh cơ thể thấp và béo mập phình ra hai bên.

통통 : 작은북이나 속이 빈 통 등을 계속해서 두드려 울리는 소리. Phó từ
🌏 TUNG TUNG, TÙNG TÙNG: Tiếng liên tục gõ vào những thứ như thùng rỗng hoặc trống nhỏ phát ra.

퉁퉁 : 큰북이나 속이 빈 나무통 등을 계속 두드려 울리는 소리. Phó từ
🌏 THÙNG THÙNG, TÙNG TÙNG: Âm thanh do đánh liên tục vào trống lớn hoặc thùng gỗ rỗng mà vang lên.

탕탕 : 작은 쇠붙이나 단단한 물건이 계속 세게 부딪쳐 울리는 소리. Phó từ
🌏 KENG KENG: Âm thanh do đồ vật cứng hoặc miếng sắt nhỏ liên tục va đập mạnh rồi kêu lên.

털털 : 먼지 등을 털기 위해 계속해서 가볍게 두드리는 소리. 또는 모양. Phó từ
🌏 (ĐẬP) BỒM BỘP: Tiếng đập nhẹ liên tiếp để rũ những cái như bụi. Hoặc hình ảnh đó.


:
Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365)