🌟 토템 (totem)
Danh từ
🌷 ㅌㅌ: Initial sound 토템
-
ㅌㅌ (
툭툭
)
: 자꾸 튀거나 터지는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 TUNG TÓE: Âm thanh bật lên hay nổ liên hồi. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅌㅌ (
퉁퉁
)
: 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼진 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRÒN TRĨNH, MỘT CÁCH TRÒN TRỊA: Hình ảnh tăng cân nên cơ thể to ngang ra. -
ㅌㅌ (
톡톡
)
: 작은 것이 갑자기 자꾸 튀거나 터지는 소리나 모양.
☆
Phó từ
🌏 TANH TÁCH, LÁCH TÁCH: Hình ảnh hoặc tiếng vật nhỏ đột nhiên liên tiếp nảy lên hoặc vỡ ra. -
ㅌㅌ (
탈퇴
)
: 소속해 있던 조직이나 단체에서 관계를 끊고 나옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI, SỰ TỪ BỎ, SỰ RÚT KHỎI: Việc cắt đứt quan hệ và ra khỏi tổ chức hay đoàn thể nơi mình đã từng thuộc về.
• Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70)