🌟 탈퇴 (脫退)

  Danh từ  

1. 소속해 있던 조직이나 단체에서 관계를 끊고 나옴.

1. SỰ RÚT LUI, SỰ TỪ BỎ, SỰ RÚT KHỎI: Việc cắt đứt quan hệ và ra khỏi tổ chức hay đoàn thể nơi mình đã từng thuộc về.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영구 탈퇴.
    Permanent withdrawal.
  • Google translate 임의 탈퇴.
    Arbitrary withdrawal.
  • Google translate 정당 탈퇴.
    Party secession.
  • Google translate 회원 탈퇴.
    Withdrawal from membership.
  • Google translate 탈퇴가 어렵다.
    Difficult to leave.
  • Google translate 탈퇴를 막다.
    Stop withdrawal.
  • Google translate 탈퇴를 선언하다.
    Declare withdrawal.
  • Google translate 탈퇴를 신청하다.
    Apply for withdrawal.
  • Google translate 탈퇴를 원하다.
    Wants to leave.
  • Google translate 지수는 무단으로 소속 팀을 이탈하여 임의 탈퇴 선수로 분류되었다.
    The index was classified as a voluntary withdrawal player, leaving its team without permission.
  • Google translate 회장은 동아리 활동에 열심히 참여하지 않는 회원들의 탈퇴를 권유했다.
    The chairman recommended the withdrawal of members who did not participate hard in club activities.
  • Google translate 김 의원이 탈퇴를 선언했다면서요?
    I heard kim announced his withdrawal.
    Google translate 네, 우리 정당을 나가서 새 정당을 창당할 거라고 하더군요.
    Yeah, he said he'd leave our party and start a new one.
Từ trái nghĩa 가입(加入): 단체에 들어가거나 상품 및 서비스를 받기 위해 계약을 함.

탈퇴: withdrawal; dropping out; leaving,だったい【脱退】,désaffiliation, désabonnement,retirada, abandono,انسحاب، انفصال,гарах, орхих, хаях, болих,sự rút lui, sự từ bỏ, sự rút khỏi,การถอนตัว, การแยกตัวออก,penarikan diri, pemberhentian diri, pelepasan diri, pemisahan diri,прерывание членства,退出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탈퇴 (탈퇴) 탈퇴 (탈퉤)
📚 Từ phái sinh: 탈퇴하다(脫退하다): 소속해 있던 조직이나 단체에서 관계를 끊고 나오다.
📚 thể loại: Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  

🗣️ 탈퇴 (脫退) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76)