🌟 탈퇴 (脫退)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탈퇴 (
탈퇴
) • 탈퇴 (탈퉤
)
📚 Từ phái sinh: • 탈퇴하다(脫退하다): 소속해 있던 조직이나 단체에서 관계를 끊고 나오다.
📚 thể loại: Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa
🗣️ 탈퇴 (脫退) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅌㅌ: Initial sound 탈퇴
-
ㅌㅌ (
툭툭
)
: 자꾸 튀거나 터지는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 TUNG TÓE: Âm thanh bật lên hay nổ liên hồi. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅌㅌ (
퉁퉁
)
: 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼진 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRÒN TRĨNH, MỘT CÁCH TRÒN TRỊA: Hình ảnh tăng cân nên cơ thể to ngang ra. -
ㅌㅌ (
톡톡
)
: 작은 것이 갑자기 자꾸 튀거나 터지는 소리나 모양.
☆
Phó từ
🌏 TANH TÁCH, LÁCH TÁCH: Hình ảnh hoặc tiếng vật nhỏ đột nhiên liên tiếp nảy lên hoặc vỡ ra. -
ㅌㅌ (
탈퇴
)
: 소속해 있던 조직이나 단체에서 관계를 끊고 나옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI, SỰ TỪ BỎ, SỰ RÚT KHỎI: Việc cắt đứt quan hệ và ra khỏi tổ chức hay đoàn thể nơi mình đã từng thuộc về.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138)