🌟 중도 (中途)

  Danh từ  

1. 일이 진행되고 있는 사이.

1. NỬA CHỪNG, GIỮA CHỪNG: Giữa lúc công việc đang được tiến hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중도 사퇴.
    A moderate resignation.
  • Google translate 중도 차단.
    Center block.
  • Google translate 중도 탈락.
    Out of the middle.
  • Google translate 중도 탈퇴.
    Out of the middle.
  • Google translate 중도에 끊다.
    Cut off halfway.
  • Google translate 갑작스러운 병의 재발로 그는 하던 일을 중도에 그만둘 수밖에 없었다.
    The sudden relapse of the disease forced him to quit his work halfway through.
  • Google translate 수업 중도에 그는 아르바이트를 하기 위해 쫓기듯이 교실을 빠져나갔다.
    In the middle of the class, he left the classroom like he was being chased to do a part-time job.
  • Google translate 나는 책의 줄거리가 너무 지루하고 어려워 다 읽지 못하고 중도에 덮었다.
    The plot of the book was so boring and difficult that i couldn't read it all and covered it in the middle.
  • Google translate 시험 시간에 친구의 답안지를 몰래 커닝했던 민준이는 시험에 중도 탈락했다.
    Min-joon, who secretly cheated on his friend's answer sheet during the exam, failed the test.
  • Google translate 얘, 말을 중도에 끊지 좀 마.
    Hey, don't cut me off halfway.
    Google translate 미안. 갑자기 재미있는 생각이 나서 그랬어.
    Sorry. i did it because i suddenly had an interesting thought.
Từ đồng nghĩa 도중(途中): 길을 가는 중간., 진행되고 있는 일의 중간.

중도: middle,ちゅうと【中途】。とちゅう【途中】,(n.) (à) mi-chemin,mitad, medio,منتصف العمل,хооронд, дунд,nửa chừng, giữa chừng,ระหว่างทาง, กลางคัน,di tengah-tengah, di pertengahan,в течение; в процессе,中间,

2. 오가는 길의 가운데.

2. NỬA ĐƯỜNG, GIỮA ĐƯỜNG: Ở giữa đường qua lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중도에 고장이 나다.
    Break down halfway.
  • Google translate 중도에 나가다.
    Out in the middle.
  • Google translate 중도에 넘어지다.
    Fall halfway.
  • Google translate 중도에 넘치다.
    Overflow in the middle.
  • Google translate 중도에 부딪히다.
    Hit midstream.
  • Google translate 중도에 쓰러지다.
    Fall in the middle.
  • Google translate 중도에 흘리다.
    Spilt in the middle.
  • Google translate 자동차가 도로 중도에서 갑자기 급정거하여 심한 충돌 사고가 발생했다.
    The car suddenly came to a sudden stop in the middle of the road, causing a serious crash.
  • Google translate 우리 일행은 중도에 노선을 바꾸어 원래 가기로 했던 곳과 달리 바다로 떠났다.
    Our party changed course halfway and left for the sea, unlike where it was supposed to be.
  • Google translate 어제 드라이브 즐거웠어?
    Did you enjoy the drive yesterday?
    Google translate 아니. 글쎄 차가 중도에서 고장이 난 것 있지.
    No. well, the car broke down halfway.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중도 (중도)

📚 Annotation: 주로 '중도에', '중도에서'로 쓴다.

🗣️ 중도 (中途) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67)