🌟 상환되다 (償還 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상환되다 (
상환되다
) • 상환되다 (상환뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 상환(償還): 빌린 돈이나 물건 등을 갚거나 돌려줌.
• Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159)