🌟 상환되다 (償還 되다)

Động từ  

1. 빌린 돈이나 물건 등이 갚아지거나 주인에게 도로 주어지다.

1. ĐƯỢC HOÀN LẠI, ĐƯỢC TRẢ LẠI: Tiền hay vật... đã mượn được trả hay được đưa lại cho chủ nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대출이 상환되다.
    Loans are repaid.
  • Google translate 원금이 상환되다.
    The principal is repaid.
  • Google translate 은행에 상환되다.
    To be repaid by the bank.
  • Google translate 현물로 상환되다.
    Repay in kind.
  • Google translate 중도 상환되다.
    To be repaid halfway.
  • Google translate 경기가 활성화되면서 가계 빚이 은행에 조기 상환될 전망이다.
    As the economy picks up, household debt is expected to be repaid early by banks.
  • Google translate 대출금이 기한 안에 상환되지 않을 경우 보증인에게 그 책임이 돌아갈 수 있다.
    If the loan is not repaid within the time limit, the guarantor may be held liable.
  • Google translate 농산물 가격이 폭락해 농업 융자금 중 절반 이상이 아직 상환되지 못한 실정이다.
    Agricultural prices have plummeted, and more than half of agricultural loans have yet to be repaid.
  • Google translate 김 사장에게 이자까지 모두 돌려 받았나?
    Did you get all the interest back from president kim?
    Google translate 아니요. 아직 원금만 상환됐습니다.
    No. only the principal has been paid back yet.

상환되다: be repaid; be redeemed,しょうかんされる【償還される】。へんさいされる【返済される】。へんきゃくされる【返却される】,être remboursé, être amorti, être acquitté,reembolsarse,يسدَّد,буцаан төлөх,được hoàn lại, được trả lại,ถูกคืน, ถูกใช้คืน, ถูกชำระคืน, ถูกจ่ายคืน,dikembalikan, dibayar, dilunasi,погашаться,偿还,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상환되다 (상환되다) 상환되다 (상환뒈다)
📚 Từ phái sinh: 상환(償還): 빌린 돈이나 물건 등을 갚거나 돌려줌.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159)