💕 Start:

CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 74 ALL : 93

영 (歡迎) : 오는 사람을 기쁘고 반갑게 맞이함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HOAN NGHÊNH, SỰ NGHÊNH TIẾP: Việc vui mừng chào đón người đến.

자 (患者) : 몸에 병이 들거나 다쳐서 아픈 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BỆNH NHÂN, NGƯỜI BỆNH: Người đau vì trong người có bệnh hay bị thương.

전 (換錢) : 한 나라의 화폐를 다른 나라의 화폐와 맞바꿈. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐỔI TIỀN: Việc đổi ngang tiền của một nước với tiền của nước khác.

경 (環境) : 생물이 살아가는 데 영향을 주는 자연 상태나 조건. ☆☆ Danh từ
🌏 MÔI TRƯỜNG: Trạng thái của thiên nhiên có ảnh hưởng đến con người và mọi sinh vật gồm cả con người.

불 (還拂) : 이미 낸 돈을 되돌려 줌. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HOÀN TIỀN: Sự trả lại tiền đã chi.

상 (幻想) : 현실성이나 가능성이 없는 헛된 생각. ☆☆ Danh từ
🌏 ẢO TƯỞNG, HOANG TƯỞNG: Suy nghĩ hão huyền, không có tính hiện thực hoặc khả năng xảy ra.

상적 (幻想的) : 생각 등이 현실성이나 가능성이 없고 헛된 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT ẢO TƯỞNG, TÍNH CHẤT HOANG TƯỞNG: Cái hão huyền, không có tính hiện thực hoặc khả năng xảy ra.

상적 (幻想的) : 생각 등이 현실성이나 가능성이 없고 헛된. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH ẢO TƯỞNG, MANG TÍNH HOANG TƯỞNG: Hão huyền, không có tính hiện thực hoặc khả năng xảy ra.

승역 (換乘驛) : 다른 노선으로 갈아탈 수 있는 역. ☆☆ Danh từ
🌏 GA ĐỔI TÀU XE, GA CHUYỂN TÀU XE: Ga có thể chuyển sang tuyến khác.

영회 (歡迎會) : 오는 사람을 기쁘고 반갑게 맞이하기 위해 갖는 모임. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỆC CHÀO MỪNG, TIỆC HOAN NGHÊNH: Buổi họp mặt để đón tiếp người tìm đến một cách vui vẻ và mừng rỡ.

율 (換率) : 경제에서, 자기 나라 돈을 다른 나라 돈으로 바꿀 때의 비율. ☆☆ Danh từ
🌏 TỶ GIÁ, TỶ GIÁ NGOẠI TỆ, TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI: Tỷ lệ khi tiền của nước mình hoán đổi sang tiền của nước khác trong kinh tế.

하다 : 빛이 비치어 맑고 밝다. ☆☆ Tính từ
🌏 SÁNG SỦA, SÁNG BỪNG: Ánh sáng chiếu rọi, sáng và rõ.

갑 (還甲) : 사람이 태어난 지 만 육십 년이 되는 예순 번째 생일. Danh từ
🌏 HOÀN GIÁP, LỤC TUẦN: Sinh nhật lần thứ 60 của người được sinh ra tròn 60 năm.

기 (換氣) : 더럽고 탁한 공기를 맑은 공기로 바꿈. Danh từ
🌏 SỰ THÔNG GIÓ, SỰ THÔNG KHÍ: Sự thay đổi không khí bẩn và bụi bặm bằng luồng không khí trong lành.

원 (還元) : 원래의 상태로 다시 돌아감. 또는 그렇게 되게 함. Danh từ
🌏 SỰ QUAY TRỞ VỀ, SỰ HOÀN LẠI: Việc quay về trạng thái vốn có. Hoặc việc làm cho như vậy.

절기 (換節期) : 계절이 바뀌는 시기. Danh từ
🌏 GIAI ĐOẠN CHUYỂN MÙA, GIAI ĐOẠN GIAO MÙA: Thời kì mà mùa thay đổi.

호 (歡呼) : 기뻐서 큰 소리로 외침. Danh từ
🌏 SỰ HOAN HÔ: Việc hét to tiếng vì vui mừng.

희 (歡喜) : 크게 기뻐함. 또는 큰 기쁨. Danh từ
🌏 SỰ HOAN HỈ: Sự vui mừng lớn. Hoặc niềm vui lớn.

히 : 빛이 비치어 맑고 밝게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÁNG SỦA, MỘT CÁCH SÁNG RỰC, MỘT CÁCH SÁNG BỪNG: Ánh sáng chiếu rọi một cách sáng và rõ.

(丸) : 한약재를 가루로 만들어 반죽해 작고 둥글게 빚은 약. Danh từ
🌏 VIÊN TÁN: Thuốc được làm từ nguyên liệu thuốc Bắc được tán thành bột rồi nặn thành viên.

각 (幻覺) : 어떤 대상이 실제로는 없는데 마치 있는 것처럼 인식함. Danh từ
🌏 SỰ ẢO GIÁC, SỰ ẢO TƯỞNG: Sự nhận thức về đối tượng nào đó không tồn tại trong thực tế nhưng lại coi đó là có thực.

각되다 (幻覺 되다) : 어떤 대상이 실제로는 없는데 마치 있는 것처럼 인식하게 되다. Động từ
🌏 BỊ ẢO GIÁC, BỊ ẢO TƯỞNG: Bị rơi vào trạng thái nhận thức về đối tượng nào đó không tồn tại trong thực tế nhưng lại coi đó là có thực.

각제 (幻覺劑) : 어떤 대상이 실제로는 없는데 마치 있는 것처럼 인식하게 만드는 약. Danh từ
🌏 THUỐC GÂY ẢO GIÁC: Thuốc làm cho rơi vào trạng thái nhận thức về đối tượng nào đó không tồn tại trong thực tế nhưng lại coi đó là có thực.

각하다 (幻覺 하다) : 어떤 대상이 실제로는 없는데 마치 있는 것처럼 인식하다. Động từ
🌏 ẢO GIÁC, ẢO TƯỞNG: Nhận thức về đối tượng nào đó không tồn tại trong thực tế nhưng lại coi đó là có thực.

갑 진갑 다 지내다 : 세상을 살 만큼 오래 살다.
🌏 ĐÃ QUA MỪNG THỌ 60, 70 RỒI(ĐÃ LÊN LÃO): Sống đã lâu năm rồi.

갑잔치 (還甲 잔치) : 사람이 태어난 지 만 육십 년이 되는 예순 번째 생일에 하는 잔치. Danh từ
🌏 TIỆC LỤC TUẦN: Tiệc được tổ chức vào ngày sinh nhật lần thứ 60 của người được sinh ra tròn 60 năm.

경 오염 (環境汚染) : 자원 개발로 인해 자연이 파괴되거나 자동차 배기가스, 공장 폐수 등으로 환경이 더럽혀지는 일. None
🌏 SỰ Ô NHIỄM MÔI TRƯỜNG: Việc môi trường xung quanh con người hay động thực vật trở nên bị bẩn bởi sự tàn phá thiên nhiên vì mục đích khai phá tài nguyên, khí thải xe hơi, nước thải nhà máy v.v...

경미화원 (環境美化員) : 길거리나 도로, 공공건물 등을 청소하는 사람. Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN VỆ SINH CÔNG CỘNG: Người quét dọn vệ sinh tại đường phố, đại lộ, các tòa nhà công cộng...

관 (宦官) : 옛날에 궁궐에서 임금의 시중을 들던, 거세된 남자. Danh từ
🌏 HOẠN QUAN: Nam giới bị khiếm khuyết bộ phận sinh dục, được dùng vào việc hầu hạ hoàng đế trong cung điện thời xưa.

국 (還國) : 외국에 나가 있던 사람이 자기 나라로 돌아오거나 돌아감. Danh từ
🌏 SỰ HỒI HƯƠNG, SỰ VỀ NƯỚC: Việc người ở nước ngoài quay trở về nước của mình.

국하다 (還國 하다) : 외국에 나가 있던 사람이 자기 나라로 돌아오거나 돌아가다. Động từ
🌏 HỒI HƯƠNG, VỀ NƯỚC: Người ở nước ngoài quay trở về nước của mình.

궁 (還宮) : 임금, 왕비, 왕자 등이 궁궐로 돌아옴. Danh từ
🌏 SỰ HỒI CUNG: Sự trở về cung điện của vua, hoàng hậu, hoàng tử...

궁하다 (還宮 하다) : 임금, 왕비, 왕자 등이 궁궐로 돌아오다. Động từ
🌏 HỒI CUNG: Vua, hoàng hậu, hoàng tử... trở về cung điện.

금 (換金) : 물건을 팔아서 돈으로 바꿈. Danh từ
🌏 SỰ ĐỔI RA TIỀN, SỰ QUY THÀNH TIỀN: Sự bán đồ vật để đổi lấy tiền.

기 (喚起) : 주의나 여론, 생각 등을 불러일으킴. Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI KHÔNG KHÍ: Sự gây chú ý hoặc tạo dư luận hoặc làm cho suy nghĩ...

기되다 (喚起 되다) : 주의나 여론, 생각 등이 일어나게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THAY ĐỔI KHÔNG KHÍ: Sự chú ý, dư luận hoặc suy nghĩ... được gợi lên.

기되다 (換氣 되다) : 더럽고 탁한 공기가 맑은 공기로 바뀌다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG GIÓ, ĐƯỢC THÔNG KHÍ: Không khí bẩn và bụi bặm được thay thế bằng luồng không khí trong lành.

기통 (換氣筒) : 더럽고 탁한 공기를 맑은 공기로 바꾸기 위해 실내와 바깥이 통하게 뚫은 구멍. Danh từ
🌏 LỖ THÔNG GIÓ, LỖ THÔNG KHÍ: Lỗ được khoét thông từ trong phòng ra bên ngoài để thay đổi không khí bẩn và bụi bặm bằng luồng không khí trong lành.

기하다 (喚起 하다) : 주의나 여론, 생각 등을 불러일으키다. Động từ
🌏 THAY ĐỔI KHÔNG KHÍ: Gây chú ý hoặc tạo dư luận hoặc làm cho suy nghĩ...

기하다 (換氣 하다) : 더럽고 탁한 공기를 맑은 공기로 바꾸다. Động từ
🌏 THÔNG GIÓ, THÔNG KHÍ: Thay đổi không khí bẩn và bụi bặm bằng luồng không khí trong lành.

난 (患難) : 매우 걱정되고 고통스러운 일. Danh từ
🌏 HOẠN NẠN: Việc đau khổ và rất lo ngại.

담 (歡談) : 정답고 즐겁게 이야기를 나눔. 또는 그런 이야기. Danh từ
🌏 SỰ NÓI CHUYỆN PHIẾM, SỰ TÁN DÓC, CHUYỆN PHIẾM: Sự chia sẻ câu chuyện một cách thân mật và vui vẻ. Hoặc câu chuyện như vậy.

담하다 (歡談 하다) : 정답고 즐겁게 이야기를 나누다. Động từ
🌏 CHUYỆN TRÒ VUI VẺ: Nói chuyện một cách tình cảm và vui vẻ.

대 (歡待) : 찾아온 사람을 반갑게 맞아 정성껏 대접함. Danh từ
🌏 SỰ ĐÓN TIẾP NỒNG NHIỆT, SỰ MẾN KHÁCH: Sự chào đón người tìm đến một cách vui mừng và tiếp đón một cách hết sức thịnh tình.

대하다 (歡待 하다) : 찾아온 사람을 반갑게 맞아 정성껏 대접하다. Động từ
🌏 ĐÓN TIẾP NỒNG NHIỆT, MẾN KHÁCH: Chào đón người tìm đến một cách vui mừng và tiếp đón một cách hết sức thịnh tình.

도 (還都) : 전쟁 등으로 인해 정부가 한때 수도를 버리고 다른 곳으로 옯겼다가 다시 원래의 수도로 돌아옴. Danh từ
🌏 SỰ HOÀN ĐÔ: Việc chính phủ quay về thủ đô trước đó, sau khi đã dời khỏi đó và di chuyển đến nơi khác một cách tạm thời bởi nguyên nhân chiến tranh v.v...

도하다 (還都 하다) : 전쟁 등으로 인해 정부가 한때 수도를 버리고 다른 곳으로 옯겼다가 다시 원래의 수도로 돌아오다. Động từ
🌏 HOÀN ĐÔ: Chính phủ quay về thủ đô trước đó, sau khi đã dời khỏi đó và di chuyển đến nơi khác một cách tạm thời bởi nguyên nhân chiến tranh v.v...

락 (歡樂) : 매우 기뻐하고 즐거워함. 또는 매우 기쁘고 즐거운 것. Danh từ
🌏 SỰ HOAN LẠC, SỰ VUI THÚ, SỰ KHOÁI LẠC: Sự thấy rất mừng và vui. Hoặc cái rất mừng và vui.

락가 (歡樂街) : 술집이나 도박장 등이 모여 있는 거리. Danh từ
🌏 PHỐ ĂN CHƠI: Con đường tập trung quán rượu và sòng bạc...

락하다 (歡樂 하다) : 매우 기뻐하고 즐거워하다. Động từ
🌏 HOAN LẠC, VUI THÚ, KHOÁI LẠC: Thấy rất mừng và vui.

멸 (幻滅) : 꿈이나 기대가 깨어짐. 또는 그때 느끼는 괴로운 마음. Danh từ
🌏 SỰ TỈNH GIẤC, SỰ VỠ MỘNG: Việc giấc mơ hay sự kỳ vọng bị tan vỡ. Hoặc cảm giác khó chịu nhận thấy ở lúc đó.

부 (患部) : 몸에 병이나 상처가 난 자리. Danh từ
🌏 PHẦN BỊ BỆNH, VẾT THƯƠNG: Chỗ bị bệnh hay có vết thương trên cơ thể.

불하다 (還拂 하다) : 이미 낸 돈을 되돌려주다. Động từ
🌏 HOÀN TIỀN: Trả lại tiền đã chi.

산 (換算) : 어떤 단위로 나타낸 수를 다른 단위로 바꿔서 계산함. Danh từ
🌏 SỰ HOÁN ĐỔI, SỰ QUY ĐỔI TÍNH TOÁN: Việc đổi con số được biểu thị bằng một đơn vị nào đó sang đơn vị khác và tính toán.

산되다 (換算 되다) : 어떤 단위로 나타낸 수가 다른 단위로 바뀌어져 계산되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC HOÁN ĐỔI, ĐƯỢC QUY ĐỔI TÍNH TOÁN: Con số biểu thị bằng một đơn vị nào đó được đổi sang đơn vị khác và được tính toán.

산표 (換算表) : 서로 단위가 다른 수량을 대조하고 나열하여 환산하기 편리하게 만든 표. Danh từ
🌏 BẢNG QUY ĐỔI: Bảng gồm các đơn vị khác nhau đối chiếu với số lượng khác và được liệt kê để tiện cho việc quy đổi.

산하다 (換算 하다) : 어떤 단위로 나타낸 수를 다른 단위로 바꿔서 계산하다. Động từ
🌏 HOÁN ĐỔI, QUY ĐỔI TÍNH TOÁN: Đổi con số được biểu thị bằng một đơn vị nào đó sang đơn vị khác và tính toán.

상곡 (幻想曲) : 형식의 제약을 받지 않고 자유롭게 작곡한 낭만적인 곡. Danh từ
🌏 CA KHÚC TỰ DO: Ca khúc lãng mạn, được sáng tác một cách tự do, không phụ thuộc vào những hạn chế về hình thức.

생 (還生) : 다시 살아남. Danh từ
🌏 SỰ HỒI SINH: Việc sống lại.

생하다 (幻生 하다) : 실제는 없는데 환상처럼 나타나다. Động từ
🌏 HOÀN SINH, TÁI SINH: Không có thực, nhưng lại hiện ra như ảo ảnh.

성 (喚聲) : 크고 세차게 지르는 소리. Danh từ
🌏 TIẾNG GÀO THÉT, TIẾNG LA Ó: Tiếng hét to và mạnh mẽ.

성 (歡聲) : 기쁘고 반가워서 지르는 소리. Danh từ
🌏 SỰ HÔ VANG, SỰ HÒ HÉT: Tiếng hét vì vui và mừng rỡ.

속 (還俗) : 불교에서, 스님이 다시 일반인이 됨. Danh từ
🌏 SỰ HOÀN TỤC: Việc nhà sư trở lại làm người bình thường, trong Phật giáo.

속하다 (還俗 하다) : 불교에서, 스님이 다시 일반인이 되다. Động từ
🌏 HOÀN TỤC: Nhà sư trở lại làm người bình thường, trong Phật giáo.

송 (歡送) : 떠나는 사람을 기쁜 마음으로 보냄. Danh từ
🌏 SỰ CHIA TAY, SỰ ĐƯA TIỄN: Việc đưa người đi xa lên đường bằng tâm trạng vui vẻ.

송하다 (歡送 하다) : 떠나는 사람을 기쁜 마음으로 보내다. Động từ
🌏 CHIA TAY, ĐƯA TIỄN: Đưa người đi xa lên đường bằng tâm trạng vui vẻ.

송회 (歡送會) : 떠나는 사람을 기쁜 마음으로 보내기 위해 갖는 모임. Danh từ
🌏 TIỆC CHIA TAY: Buổi họp mặt được tổ chức để đưa người đi xa lên đường bằng tâm trạng vui vẻ.

수 (還收) : 다시 거두어들임. Danh từ
🌏 SỰ THU HỒI, SỰ CHUỘC LẠI: Sự lấy lại.

수되다 (還收 되다) : 다시 거두어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THU HỒI, ĐƯỢC CHUỘC LẠI: Được lấy lại.

수하다 (還收 하다) : 다시 거두어들이다. Động từ
🌏 THU HỒI, CHUỘC LẠI: Lấy lại.

승 (換乘) : 다른 노선이나 교통수단으로 갈아탐. Danh từ
🌏 SỰ ĐỔI TUYẾN, SỰ CHUYỂN TÀU XE: Sự chuyển sang tuyến đường khác hoặc sang phương tiện giao thông khác.

승하다 (換乘 하다) : 다른 노선이나 교통수단으로 갈아타다. Động từ
🌏 ĐỔI TUYẾN, CHUYỂN TÀU XE: Chuyển sang tuyến đường khác hoặc sang phương tiện giao thông khác.

심 (歡心) : 기쁘고 즐거운 마음. Danh từ
🌏 TÂM TRẠNG HÂN HOAN: Tâm trạng vui mừng và thích thú.

언되다 (換言 되다) : 앞에서 나온 말이 다르게 바뀌어 말해지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC NÓI CÁCH KHÁC: Lời ở đằng trước được thay đổi và được nói khác đi.

언하다 (換言 하다) : 앞에서 나온 말을 다르게 바꿔 말하다. Động từ
🌏 THAY ĐỔI LỜI NÓI, THAY ĐỔI CÁCH NÓI: Nói khác đi với lời đã nói ở trước.

영 (幻影) : 실제로는 눈앞에 없는 것이 있는 것처럼 보이는 것. Danh từ
🌏 ẢO ẢNH: Việc cái không có thực ở trước mắt lại được trông thấy như là có thực.

영사 (歡迎辭) : 오는 사람을 기쁘고 반갑게 맞이하는 뜻으로 하는 인사말. Danh từ
🌏 LỜI CHÀO MỪNG: Lời chào với ý nghĩa vui mừng được đón tiếp người tìm đến.

영하다 (歡迎 하다) : 오는 사람을 기쁘고 반갑게 맞이하다. Động từ
🌏 CHÀO MỪNG, HOAN NGHÊNH: Đón tiếp người tìm đến một cách vui vẻ và mừng rỡ.

원되다 (還元 되다) : 원래의 상태로 다시 돌아가다. Động từ
🌏 QUAY TRỞ VỀ, QUAY LẠI: Quay về trạng thái vốn có. Hoặc làm cho như vậy.

원주의 (還元主義) : 철학에서, 다양한 현상을 기본적인 하나의 원리로 설명하려는 경향. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA HOÀN NGUYÊN: Khuynh hướng giải thích các hiện tượng đa dạng bằng một nguyên lý cơ bản trong triết học.

원하다 (還元 하다) : 원래의 상태로 다시 돌아가다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 QUAY TRỞ VỀ, HOÀN LẠI: Sự quay về trạng thái vốn có. Hoặc làm cho như vậy.

자복 (患者服) : 병원에서 입원한 환자가 입는 옷. Danh từ
🌏 QUẦN ÁO BỆNH NHÂN: Quần áo mà bệnh nhân nhập viện mặc.

장 (換腸) : 마음이나 행동이 정상이 아닌 듯한 상태가 됨. Danh từ
🌏 SỰ HOẢNG LOẠN: Việc rơi vào trạng thái hành động hay tâm trạng như không bình thường.

장되다 (換腸 되다) : 마음이나 행동이 정상이 아닌 듯한 상태가 되다. Động từ
🌏 BỊ HOẢNG LOẠN: Tâm trạng hay hành động bị rơi vào trạng thái như không bình thường.

장하다 (換腸 하다) : 마음이나 행동이 정상이 아닌 듯한 상태가 되다. Động từ
🌏 HOẢNG LOẠN: Rơi vào trạng thái hành động hay tâm trạng như không bình thường.

쟁이 : (낮잡아 이르는 말로) 그림을 전문적으로 그리는 사람. Danh từ
🌏 HỌA SỸ, THỢ VẼ: (cách nói xem thường) Người vẽ tranh chuyên nghiệp.

전소 (換錢所) : 돈을 외국 돈이나 금액이 작은 지폐 또는 동전으로 바꾸어 주는 곳. Danh từ
🌏 QUẦY ĐỔI TIỀN: Nơi đổi tiền thành tiền nước ngoài hay tiền giấy có mệnh giá nhỏ hoặc tiền xu.

전하다 (換錢 하다) : 한 나라의 화폐를 다른 나라의 화폐와 맞바꾸다. Động từ
🌏 ĐỔI TIỀN: Đổi ngang tiền của một nước với tiền của nước khác.

청 (幻聽) : 실제로 나지 않는 소리가 마치 들리는 것처럼 느껴지는 현상. 또는 그런 소리. Danh từ
🌏 ẢO GIÁC ÂM THANH, ÂM THANH ẢO: Hiện tượng được cảm nhận hệt như nghe thấy được âm thanh thực tế không phát ra. Hoặc tiếng như vậy.

풍기 (換風機) : 방 안의 더럽고 탁한 공기를 내보내고 바깥의 맑은 공기를 들어오게 하는 기구. Danh từ
🌏 QUẠT THÔNG GIÓ: Dụng cụ đẩy không khí ngột ngạt và bẩn trong phòng ra đưa không khí trong lành từ bên ngoài vào.

호성 (歡呼聲) : 기뻐서 크게 외치는 소리. Danh từ
🌏 TIẾNG HOAN HÔ: Tiếng hét to vì vui mừng.

호하다 (歡呼 하다) : 기뻐서 큰 소리로 외치다. Động từ
🌏 HOAN HÔ: Hét to tiếng vì vui mừng.

희하다 (歡喜 하다) : 크게 기뻐하다. Động từ
🌏 HOAN HỈ: Vui mừng lớn.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70)