🌟 환멸 (幻滅)

Danh từ  

1. 꿈이나 기대가 깨어짐. 또는 그때 느끼는 괴로운 마음.

1. SỰ TỈNH GIẤC, SỰ VỠ MỘNG: Việc giấc mơ hay sự kỳ vọng bị tan vỡ. Hoặc cảm giác khó chịu nhận thấy ở lúc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회의와 환멸.
    Meeting and disillusionment.
  • Google translate 환멸이 닥치다.
    Disillusionment strikes.
  • Google translate 환멸이 생기다.
    Disillusionment occurs.
  • Google translate 환멸이 커지다.
    Disillusionment grows.
  • Google translate 환멸을 느끼다.
    Disillusioned.
  • Google translate 민준은 부모님의 이혼으로 결혼에 대한 환멸이 생겼다.
    Min-jun was disillusioned with his parents' divorce.
  • Google translate 나는 기대했던 직장 생활이 내 생각과 너무 달라서 환멸을 느꼈다.
    I was disillusioned because my expected work life was so different from what i thought.
  • Google translate 스님은 어떻게 불교에 뜻을 두게 되셨나요?
    How did you come to believe in buddhism?
    Google translate 속세에 환멸을 느껴 중이 되었습니다.
    I became disillusioned with the world.

환멸: disillusion; disenchantment; letdown,げんめつ【幻滅】,désillusion, désillusionnement, déception, désenchantement, mécompte,desilusión,خيبة,урам хугарах,sự tỉnh giấc, sự vỡ mộng,ความหมดหวัง, การสิ้นหวัง, ความฝันสลาย,kekecewaan,разочарование,幻灭,非常失望,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환멸 (환ː멸)
📚 Từ phái sinh: 환멸적: 꿈이나 기대나 환상이 깨어진 뒤의 괴롭고도 속절없는 마음을 느끼는. 또는 그런 …

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Ngôn luận (36)