🌟 환멸 (幻滅)

Danh từ  

1. 꿈이나 기대가 깨어짐. 또는 그때 느끼는 괴로운 마음.

1. SỰ TỈNH GIẤC, SỰ VỠ MỘNG: Việc giấc mơ hay sự kỳ vọng bị tan vỡ. Hoặc cảm giác khó chịu nhận thấy ở lúc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 회의와 환멸.
    Meeting and disillusionment.
  • 환멸이 닥치다.
    Disillusionment strikes.
  • 환멸이 생기다.
    Disillusionment occurs.
  • 환멸이 커지다.
    Disillusionment grows.
  • 환멸을 느끼다.
    Disillusioned.
  • 민준은 부모님의 이혼으로 결혼에 대한 환멸이 생겼다.
    Min-jun was disillusioned with his parents' divorce.
  • 나는 기대했던 직장 생활이 내 생각과 너무 달라서 환멸을 느꼈다.
    I was disillusioned because my expected work life was so different from what i thought.
  • 스님은 어떻게 불교에 뜻을 두게 되셨나요?
    How did you come to believe in buddhism?
    속세에 환멸을 느껴 중이 되었습니다.
    I became disillusioned with the world.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환멸 (환ː멸)
📚 Từ phái sinh: 환멸적: 꿈이나 기대나 환상이 깨어진 뒤의 괴롭고도 속절없는 마음을 느끼는. 또는 그런 …

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273)