🌟 학문 (學問)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 분야를 체계적으로 배워서 익힘. 또는 그런 지식.

1. SỰ HỌC HÀNH, HỌC VẤN: Sự học hỏi làm quen với lĩnh vực nào đó một cách hệ thống. Hoặc kiến thức như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학문이 깊다.
    Be profound in learning.
  • Google translate 학문을 닦다.
    Wipe one's studies.
  • Google translate 학문을 연마하다.
    Cultivate one's learning.
  • Google translate 학문에 힘쓰다.
    Study hard.
  • Google translate 학문에 정진하다.
    Steady on learning.
  • Google translate 학문에 뜻을 두다.
    Set one's mind on learning.
  • Google translate 지수는 대학 졸업 후 학문에 뜻을 두고 대학원에 진학했다.
    After graduating from college, ji-su went to graduate school with a view to her studies.
  • Google translate 김 선생님은 한 분야를 삼십 년 이상 연구해 오셔서 이 분야의 학문이 매우 깊다.
    Mr. kim has been studying one field for more than 30 years, so his studies in this field are very deep.
  • Google translate 요새 대학은 취업을 위한 학원 같은 느낌도 들어.
    College these days feels like an academy for getting a job.
    Google translate 맞아, 원래 대학은 학문을 닦는 곳인데.
    That's right, college is supposed to be a place to study.

학문: learning; study,がくもん【学問】,étude, science,aprendizaje, estudio,علم، معرفة,эрдэм ухаан, эрдэм мэдлэг,sự học hành, học vấn,ศาสตร์, วิชาการ,ilmu pengetahuan,обучение; знания; учёность,做学问,学问,学识,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학문 (항문)
📚 Từ phái sinh: 학문적(學問的): 학문과 관련되어 있거나 학문으로서의 방법이나 체계가 서 있는. 학문적(學問的): 학문과 관련되어 있거나 학문으로서의 방법이나 체계가 서 있는 것. 학문하다(學問하다): 어떤 분야를 체계적으로 배워서 익히다.
📚 thể loại: Chuyên ngành và môn học   Đời sống học đường  


🗣️ 학문 (學問) @ Giải nghĩa

🗣️ 학문 (學問) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48)