🌟 농학 (農學)

Danh từ  

1. 농업에 관해 연구하는 학문.

1. NÔNG HỌC: Ngành nghiên cứu về nông nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농학 계열.
    A family of agriculture.
  • Google translate 농학 분야.
    The field of agriculture.
  • Google translate 농학을 공부하다.
    Study agriculture.
  • Google translate 농학을 연구하다.
    Study agriculture.
  • Google translate 농학을 전공하다.
    Major in agriculture.
  • Google translate 농학 연구원들은 우수한 쌀을 생산해 낼 수 있는 방법을 연구하고 있다.
    Agricultural researchers are studying ways to produce excellent rice.
  • Google translate 농학과 학생들이 농학 분야에서 저명한 학자의 특강을 듣기 위해 한자리에 모였다.
    Students from the department of agriculture gathered together to take a special lecture by a distinguished scholar in the field of agriculture.
  • Google translate 너는 왜 농학을 전공하려고 하니?
    Why do you want to major in agriculture?
    Google translate 농업을 전문적으로 배우고 싶어서요.
    I want to learn agriculture professionally.

농학: agriculture,のうがく【農学】,agronomie,agronomía, ciencia de la agricultura,علم الزراعة,хөдөө аж ахуйн шинжлэх ухаан,nông học,เกษตรศาสตร์, วิชาการเกษตร,ilmu pertanian,земледелие; агрономия,农学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농학 (농학) 농학이 (농하기) 농학도 (농학또) 농학만 (농항만)

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159)