🌟 노화 (老化)

  Danh từ  

1. 나이가 들며 신체의 구조나 기능이 쇠퇴하는 현상.

1. SỰ LÃO HÓA: Hiện tượng những cấu tạo cơ thể hay chức năng về thể chất, tinh thần suy thoái do tuổi cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피부 노화.
    Skin aging.
  • Google translate 노화 현상.
    Aging.
  • Google translate 노화의 증세.
    Symptoms of aging.
  • Google translate 노화가 시작되다.
    Aging begins.
  • Google translate 노화가 진행되다.
    Aging progresses.
  • Google translate 노화를 늦추다.
    Slow down aging.
  • Google translate 노화를 막다.
    Stop aging.
  • Google translate 노화를 방지하다.
    Prevent aging.
  • Google translate 우리 몸은 노화가 시작되면서 근력과 유연성이 감퇴된다.
    Our bodies lose strength and flexibility as aging begins.
  • Google translate 언니는 피부에 주름이 생겼다며 피부 노화 방지 크림을 열심히 발랐다.
    My sister put on a lot of anti-aging cream on her skin, saying she had wrinkles on her skin.
  • Google translate 벌써 눈 밑에 주름이 생겼어.
    I already have wrinkles under my eyes.
    Google translate 나이가 들면 자연스럽게 생기는 노화 현상이니까 그냥 받아들여.
    It's a natural aging phenomenon with age, so just take it.

노화: aging,ろうか【老化】,vieillesse, vieillissement,envejecimiento,عملية كبر السن,хөгшрөлт, хуучралт,sự lão hóa,ความแก่, ความชรา,penuaan,старение,老化,

2. 시간이 지남에 따라 성질이 변하여 기능이 쇠퇴함.

2. SỰ LÃO HÓA: Hiện tượng vật chất trải qua thời gian thì tính chất hóa học, vật lý thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노화 현상.
    Aging.
  • Google translate 노화가 진행되다.
    Aging progresses.
  • Google translate 노화가 촉진되다.
    Aging facilitates.
  • Google translate 노화를 막다.
    Stop aging.
  • Google translate 노화를 방지하다.
    Prevent aging.
  • Google translate 타이어를 장기간 방치해 두면 노화가 진행되어 갈라지기도 한다.
    If a tire is left unattended for a long time, it can lead to aging and cracking.
  • Google translate 이 유리창은 자외선을 차단하여 실내 물건들의 퇴색과 노화를 방지한다.
    This window blocks uv rays to prevent indoor objects from fading and aging.
  • Google translate 고무가 왜 이렇게 딱딱하게 굳었지?
    Why is the rubber so hard?
    Google translate 너무 오래돼서 노화가 되었나 봐.
    It's too old to be old.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노화 (노ː화)
📚 Từ phái sinh: 노화되다(老化되다): 시간이 지남에 따라 성질이 변하여 기능이 쇠퇴되다. 노화하다(老化하다): 시간이 지남에 따라 성질이 변하여 기능이 쇠퇴하다.
📚 thể loại: Sự thay đổi của cơ thể   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 노화 (老化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Luật (42) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105)