🌟 노화 (老化)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노화 (
노ː화
)
📚 Từ phái sinh: • 노화되다(老化되다): 시간이 지남에 따라 성질이 변하여 기능이 쇠퇴되다. • 노화하다(老化하다): 시간이 지남에 따라 성질이 변하여 기능이 쇠퇴하다.
📚 thể loại: Sự thay đổi của cơ thể Sử dụng bệnh viện
🗣️ 노화 (老化) @ Ví dụ cụ thể
- 노화 때문에 청각 신경이 퇴화한 것 같습니다. [퇴화하다 (退化하다)]
- 노화 방지. [방지 (防止)]
- 피부 노화. [피부 (皮膚)]
- 사람은 나이가 들면 자연적으로 피부 노화 현상이 생긴다. [현상 (現象)]
- 노화 방지에 좋은 식품이 토마토라는군. [-라는군]
- 올리브유는 암 예방 효과는 물론 노화 방지에도 도움이 되는 식물성 기름이다. [올리브유 (olive油)]
- 노안은 질병이 아니라 정상적인 노화 과정의 하나로 겪게 되는 눈의 변화이다. [노안 (老眼)]
🌷 ㄴㅎ: Initial sound 노화
-
ㄴㅎ (
나흘
)
: 네 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỐN NGÀY: Bốn ngày. -
ㄴㅎ (
너희
)
: 듣는 사람이 친구나 아랫사람들일 때, 그 사람들을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁC EM, CÁC BẠN, CÁC CẬU, BỌN MÀY: Từ chỉ những người nghe, khi họ là bạn bè hay người dưới. -
ㄴㅎ (
녹화
)
: 실제 모습이나 동작을 나중에 다시 보기 위해서 기계 장치에 그대로 옮겨 둠.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUAY PHIM, SỰ GHI HÌNH: Việc chuyển những hình ảnh hay động tác thực tế vào một trang thiết bị máy móc để sau này xem lại. -
ㄴㅎ (
남한
)
: 대한민국의 휴전선 남쪽 지역.
☆
Danh từ
🌏 NAM HÀN: Khu vực phía Nam đường ranh giới đình chiến của bán đảo Triều Tiên. -
ㄴㅎ (
남향
)
: 남쪽으로 향함. 또는 남쪽 방향.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HƯỚNG VỀ PHÍA NAM, HƯỚNG NAM: Sự hướng về phía nam. Hoặc hướng phía nam. -
ㄴㅎ (
노후
)
: 늙은 뒤.
☆
Danh từ
🌏 KHI VỀ GIÀ: Sau khi già. -
ㄴㅎ (
노화
)
: 나이가 들며 신체의 구조나 기능이 쇠퇴하는 현상.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LÃO HÓA: Hiện tượng những cấu tạo cơ thể hay chức năng về thể chất, tinh thần suy thoái do tuổi cao. -
ㄴㅎ (
낙후
)
: 기술, 문화, 생활 등이 일정한 기준에 미치지 못하고 뒤떨어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LẠC HẬU: Sự lạc hậu của kỹ thuật, vặn hóa sinh hoạt v.v ...
• Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)