🌟 현상 (現象)

☆☆   Danh từ  

1. 인간이 알아서 깨달을 수 있는, 사물의 모양이나 상태.

1. HIỆN TƯỢNG: Hình ảnh hay trạng thái của sự vật mà con người có thể nhận biết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고령화 현상.
    An aging phenomenon.
  • Google translate 문화 현상.
    Cultural phenomena.
  • Google translate 열대야 현상.
    A tropical night phenomenon.
  • Google translate 핵가족화 현상.
    The phenomenon of nuclear familyization.
  • Google translate 바람직한 현상.
    A desirable phenomenon.
  • Google translate 신비로운 현상.
    Mysterious phenomenon.
  • Google translate 일시적인 현상.
    A temporary phenomenon.
  • Google translate 자연스러운 현상.
    A natural phenomenon.
  • Google translate 현상이 계속되다.
    The phenomenon continues.
  • Google translate 현상을 이해하다.
    Understand the status quo.
  • Google translate 계속된 가뭄으로 곳곳에서 물 부족 현상이 발생하였다.
    Continued drought has caused water shortages everywhere.
  • Google translate 사람은 나이가 들면 자연적으로 피부 노화 현상이 생긴다.
    People naturally develop skin aging as they get older.
  • Google translate 사교육 과열 현상이 날로 심해지고 있습니다.
    Private education overheating is getting worse.
    Google translate 네. 그래서 가정마다 교육비 부담이 점점 커지고 있어요.
    Yeah. that's why the burden of education costs is getting bigger and bigger for each family.

현상: phenomenon,げんしょう【現象】,phénomène,fenómeno,ظاهرة,үзэгдэл,hiện tượng,ปรากฏการณ์,fenomena, gejala,феномен; явление,现象,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현상 (현ː상)


🗣️ 현상 (現象) @ Giải nghĩa

🗣️ 현상 (現象) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)