🌟 냉소주의 (冷笑主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 냉소주의 (
냉ː소주의
) • 냉소주의 (냉ː소주이
)
🌷 ㄴㅅㅈㅇ: Initial sound 냉소주의
-
ㄴㅅㅈㅇ (
냉소주의
)
: 어떤 사물이나 사람, 현상 등을 비웃는 태도로 보는 경향.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA CHẾ GIỄU, CHỦ NGHĨA MỈA MAI, CHỦ NGHĨA NHẠO BÁNG: Khuynh hướng cho thấy sự vật, hiện tượng hay con người nào đó với thái độ nhạo báng.
• So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10)