🌟 냉소주의 (冷笑主義)

Danh từ  

1. 어떤 사물이나 사람, 현상 등을 비웃는 태도로 보는 경향.

1. CHỦ NGHĨA CHẾ GIỄU, CHỦ NGHĨA MỈA MAI, CHỦ NGHĨA NHẠO BÁNG: Khuynh hướng cho thấy sự vật, hiện tượng hay con người nào đó với thái độ nhạo báng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정치적 냉소주의.
    Political cynicism.
  • Google translate 종교적 냉소주의.
    Religious cynicism.
  • Google translate 냉소주의가 만연하다.
    Cynicism prevails.
  • Google translate 냉소주의가 팽배하다.
    Cynicism prevails.
  • Google translate 냉소주의가 퍼지다.
    Cynicism spreads.
  • Google translate 냉소주의를 이겨 내다.
    Overcome cynicism.
  • Google translate 냉소주의에 빠지다.
    Falling into cynicism.
  • Google translate 정치적 냉소주의가 퍼져 있는 나라일수록 투표율이 낮게 나타난다.
    In countries where political cynicism is prevalent, the lower the turnout is.
  • Google translate 우리 회사에는 냉소주의가 만연해서 무엇이든 비판하는 사람이 많다.
    Cynicism is rampant in our company, and there are many critics of anything.
  • Google translate 이 세상에 진정한 사랑 따위가 있을 리 없잖아?
    There can't be true love in this world, can there?
    Google translate 그렇게 냉소주의를 가지고 세상을 보지 말고 좋게 생각해 봐.
    Don't look at the world with such cynicism and think positively.

냉소주의: cynicism,れいしょうしゅぎ【冷笑主義】。シニシズム,cynisme,cinismo,اتجاه ساخر,дооглох хандлагатай, тохуурхах хандлагатай,chủ nghĩa chế giễu, chủ nghĩa mỉa mai, chủ nghĩa nhạo báng,ลัทธิซีนิก, ลักธิเกลียดชังสังคมมนุษย์,sinisme, pencemoohan,цинизм,犬儒主义,愤世嫉俗,冷嘲热讽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉소주의 (냉ː소주의) 냉소주의 (냉ː소주이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10)