🌟 필연적 (必然的)

  Định từ  

1. 어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없는.

1. MANG TÍNH TẤT YẾU: Kết quả của việc nào đó hoặc mối quan hệ của sự vật chắc chắn không thể không như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 필연적 결과.
    The inevitable result.
  • Google translate 필연적 몰락.
    Inevitable downfall.
  • Google translate 필연적 법칙.
    The inevitable law.
  • Google translate 필연적 변화.
    Inevitable change.
  • Google translate 필연적 원인.
    An inevitable cause.
  • Google translate 필연적 운명.
    Inevitable fate.
  • Google translate 필연적 이유.
    An inevitable reason.
  • Google translate 필연적 추세.
    The inevitable trend.
  • Google translate 필연적 현상.
    An inevitable phenomenon.
  • Google translate 그들은 필연적 인연으로 다시 만나 결혼해서 행복하게 살았다.
    They met again by inevitable ties and married and lived happily ever after.
  • Google translate 여성의 사회 진출 증가의 필연적 원인으로 자기 계발에 대한 여성들의 욕구를 들 수 있다.
    Women's desire for self-improvement is the inevitable reason for the increase in women's social advancement.
  • Google translate 그들이 아무리 자주 다투고 미워한다 해도 부모와 자식이라는 뗄 수 없는 필연적 관계는 변하지 않는다.
    No matter how often they argue and hate, the inseparable inevitable relationship of parents and children does not change.
Từ trái nghĩa 우연적(偶然的): 마땅한 이유 없이 어쩌다가 일어나는.

필연적: inevitable; unavoidable,ひつぜんてき【必然的】,(dét.) inévitable, inéluctable, fatal, inexorable,inevitable,ضروريّ,зайлшгүй, аргагүй,mang tính tất yếu,ที่แน่นอน, ที่แน่ชัด,mutlak, pasti, jelas, tentu,неизбежный; неминуемый; неотвратимый,必然的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필연적 (피련적)
📚 Từ phái sinh: 필연(必然): 어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없음.

🗣️ 필연적 (必然的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121)