🌟 번민 (煩悶)

Danh từ  

1. 마음이 복잡하고 답답하여 괴로워함.

1. SỰ PHIỀN MUỘN, SỰ KHỔ TÂM: Việc trong lòng thấy phức tạp, khó chịu và phiền toái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인생에 대한 번민.
    The anguish of life.
  • Google translate 진로에 대한 번민.
    Painting for career.
  • Google translate 번민이 가득하다.
    Be full of anguish.
  • Google translate 번민을 겪다.
    Suffer from anguish.
  • Google translate 번민을 거듭하다.
    Suffer from anguish.
  • Google translate 번민에 빠지다.
    Fall into anguish.
  • Google translate 번민에 사로잡히다.
    Suffer from anguish.
  • Google translate 번민에 시달리다.
    Suffer from anguish.
  • Google translate 번민에 휩싸이다.
    Be overcome with anguish.
  • Google translate 맞벌이 부부들은 대개 육아 문제로 번민에 빠진다.
    Double-income couples usually suffer from childcare problems.
  • Google translate 지수는 취업에 대한 번민으로 며칠째 잠을 이루지 못하였다.
    Jisoo has been unable to sleep for several days due to her distress over employment.
  • Google translate 그 철학자는 인간의 필연적 슬픔에 대한 번민을 주제로 책을 집필했다.
    The philosopher wrote a book on the subject of human inevitable grief.
Từ tham khảo 괴로움: 몸이나 마음이 고통스러운 상태. 또는 그런 느낌.

번민: anguish; anxiety,はんもん【煩悶】,angoisse, tourment,angustia, ansiedad, sufrimiento,كرب، عذاب النفس,шаналал,sự phiền muộn, sự khổ tâm,ความคับข้องใจ, ความว้าวุ่นใจ, ความอึดอัดใจ, ความสับสนในใจ,kecemasan, penderitaan, kegelisahan,огорчение; терзание; страдание,烦闷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번민 (번민)
📚 Từ phái sinh: 번민하다(煩悶하다): 마음이 복잡하고 답답하여 괴로워하다.

🗣️ 번민 (煩悶) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Thể thao (88) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)