🌷 Initial sound: ㅂㅁ

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 17 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 53 ALL : 84

백만 (百萬) : 만의 백 배가 되는 수의. ☆☆☆ Định từ
🌏 MỘT TRIỆU: Thuộc về số gấp một trăm lần của mười nghìn.

백만 (百萬) : 만의 백 배가 되는 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 TRIỆU, MỘT TRIỆU: Số gấp một trăm lần của mười nghìn.

비밀 (祕密) : 숨기고 있어 남이 모르는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BÍ MẬT: Việc đang được giấu nên người khác không biết.

방문 (房門) : 열거나 닫을 수 있게 방의 입구에 달아 놓은 문. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CỬA PHÒNG: Cửa đặt ở lối vào của phòng để có thể mở hay đóng.

방문 (訪問) : 사람을 만나거나 무엇을 보기 위해 어떤 장소를 찾아감. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THĂM VIẾNG, SỰ ĐẾN GẶP, SỰ ĐẾN THĂM: Việc tìm đến địa điểm nào đó để gặp ai đó hay xem cái gì.

비만 (肥滿) : 살이 쪄서 몸이 뚱뚱함. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) BÉO PHÌ: Việc tăng cân nên cơ thể béo.

반면 (反面) : 뒤에 오는 말이 앞의 내용과는 반대임. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỢC LẠI, TRÁI LẠI: Lời ở vế sau trái ngược với nội dung ở vế trước.

북미 (北美) : 아메리카 대륙의 북부. ☆☆ Danh từ
🌏 BẮC MỸ: Miền bắc của lục địa Châu Mỹ.

별명 (別名) : 본래의 이름과는 다르게 대상의 특징을 나타내도록 지어 부르는 이름. ☆☆ Danh từ
🌏 BIỆT DANH: Tên được đặt để gọi nhằm thể hiện một điểm đặc trưng của đối tượng và khác với tên vốn có.

방면 (方面) : 어떤 장소나 지역이 있는 방향. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÍA, MIỀN: Phương hướng có địa điểm hay khu vực nào đó.

불만 (不滿) : 마음에 차지 않음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BẤT MÃN: Sự không vừa lòng.

비명 (悲鳴) : 크게 놀라거나 매우 괴로울 때 내는 소리. ☆☆ Danh từ
🌏 TIẾNG THÉT, TIẾNG LA, TIẾNG HÉT: Âm thanh phát ra khi quá đỗi ngạc nhiên, hay rất đau khổ.

변명 (辨明) : 이해나 용서를 구하기 위해 자신의 잘못이나 실수에 대해 그 이유를 밝혀 말함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BIỆN MINH, SỰ THANH MINH: Việc nói rõ lí do về lỗi lầm hay sai sót của bản thân để tìm kiếm sự thông cảm hay tha thứ.

보물 (寶物) : 높은 가치가 있는 매우 귀하고 소중한 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 BẢO VẬT, BÁU VẬT: Đồ vật rất quý và quan trọng, có giá trị cao.

빗물 : 비나 비가 모인 물. ☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC MƯA: Nước mưa hoặc nước mưa đọng lại.

밥맛 : 밥에서 나는 맛. ☆☆ Danh từ
🌏 VỊ CƠM: Mùi vị toát ra từ cơm.

부모 (父母) : 아버지와 어머니. ☆☆ Danh từ
🌏 PHỤ MẪU, CHA MẸ, BA MÁ: Cha và mẹ.

반말 (半 말) : 서로 매우 친하거나 존대 관계가 분명치 않을 때 격식을 차리지 않고 가볍게 쓰는 말투. ☆☆ Danh từ
🌏 LỐI NÓI NGANG HÀNG: Kiểu nói không câu nệ kiểu cách mà rất nhẹ nhàng khi rất thân với nhau hoặc mối quan hệ thể hiện sự kính trọng không rõ ràng.

발명 (發明) : 지금까지 없던 새로운 기술이나 물건을 처음으로 생각하여 만들어 냄. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÁT MINH: Việc lần đầu tiên suy nghĩ và làm ra một sản phẩm hay một kỹ thuật mới mà từ trước tới giờ chưa có.

발목 : 다리와 발이 서로 이어지는 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 CỔ CHÂN: Phần nối giữa chân và bàn chân.

부문 (部門) : 어떤 분야를 구별하여 갈라놓은 특정한 부분이나 영역. ☆☆ Danh từ
🌏 BỘ MÔN, BỘ PHẬN, PHẦN: Bộ phận hay lĩnh vực riêng tách ra do phân biệt lĩnh vực nào đó.

분명 (分明) : 틀림없이 확실하게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách xác thực, chắc chắn.

백미 (白眉) : (비유적으로) 흰 눈썹이라는 뜻으로, 여럿 가운데에서 가장 뛰어난 사람이나 물건. Danh từ
🌏 THỨ TỐT NHẤT, ĐIỀU TUYỆT DIỆU: (cách nói ẩn dụ) Có nghĩa là lông mày trắng, để chỉ đồ vật hay con người tuyệt vời nhất trong nhiều người.

병명 (病名) : 병의 이름. Danh từ
🌏 TÊN BỆNH: Tên của bệnh.

불명 (不明) : 밝혀지지 않아 확실하게 알 수 없음. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG MINH BẠCH, SỰ KHÔNG RÕ RÀNG: Việc không được làm rõ nên không thể biết chính xác được.

본문 (本文) : 문서나 긴 글에서 중심이 되는 글. Danh từ
🌏 THÂN BÀI, NỘI DUNG CHÍNH: Đoạn viết trở thành trọng tâm trong văn bản hay bài viết dài.

빈민 (貧民) : 가난한 사람. Danh từ
🌏 DÂN NGHÈO: Người nghèo

본명 (本名) : 가명이나 별명이 아닌 원래 이름. Danh từ
🌏 TÊN THẬT, TÊN GỐC: Tên vốn có chứ không phải bí danh hay biệt danh.

변모 (變貌) : 모양이나 모습이 바뀌거나 달라짐. 또는 그런 모양이나 모습. Danh từ
🌏 SỰ BIẾN ĐỔI, SỰ THAY ĐỔI DIỆN MẠO, SỰ BIẾN DẠNG, VẺ THAY ĐỔI DIỆN MẠO, VẺ ĐỔI MỚI: Việc hình dạng hay dáng vẻ trở nên khác hoặc thay đổi. Hoặc hình dạng và dáng vẻ như thế.

반문 (反問) : 물음에 대답하지 않고 질문을 한 상대방에게 도리어 물음. Danh từ
🌏 SỰ HỎI LẠI: Việc không trả lời câu hỏi mà trái lại còn hỏi lại người đã hỏi.

반목 (反目) : 서로 시기하고 미워함. Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI KHÁNG, SỰ THÙ ĐỊCH, SỰ ĐỐI LẬP: Sự đố kỵ và ganh ghét nhau.

불모 (不毛) : 땅이 거칠고 메말라 식물이 나거나 자라지 않음. Danh từ
🌏 SỰ KHÔ CẰN, SỰ CẰN CỖI: Việc đất cằn cỗi và khô cằn nên thực vật không mọc hoặc lớn lên được.

병마 (病魔) : (비유적으로) 악마와 같이 무섭고 나쁜 병. Danh từ
🌏 CĂN BỆNH QUÁI ÁC: (cách nói ẩn dụ) Căn bệnh xấu và đáng sợ như là ác quỷ.

박명 (薄命) : 복이 없고 운이 나쁨. Danh từ
🌏 SỰ BẠC MỆNH, SỐ PHẬN HẨM HIU, SỐ KHÔNG MAY: Sự không có phúc và vận số xấu.

발문 (跋文) : 책의 마지막 부분에 간략한 책의 내용과 지은이를 칭찬하는 내용을 적은 글. Danh từ
🌏 PHẦN KẾT, LỜI BẠT: Bài viết ở phần cuối của quyển sách, ghi nội dung sơ lược của sách và nội dung khen ngợi tác giả.

백마 (白馬) : 털이 흰색인 말. Danh từ
🌏 BẠCH MÃ, NGỰA TRẮNG: Con ngựa có lông màu trắng.

봇물 (洑 물) : 농사에 쓰기 위해 흘러가지 못하게 막아 놓은 물. 또는 거기에서 흘러내리는 물. Danh từ
🌏 NƯỚC HỒ: Nước được chặn không cho chảy ra để dùng cho việc nông. Hoặc nước chảy ra từ đó.

빌미 : 좋지 않은 일이 생기거나 나쁜 상태에 놓이게 되는 원인이나 이유. Danh từ
🌏 NGUYÊN CỚ, NGUYÊN DO: Nguyên nhân hay lí do mà việc không tốt xảy ra hoặc bị đặt vào trạng thái xấu.

번민 (煩悶) : 마음이 복잡하고 답답하여 괴로워함. Danh từ
🌏 SỰ PHIỀN MUỘN, SỰ KHỔ TÂM: Việc trong lòng thấy phức tạp, khó chịu và phiền toái.

벌목 (伐木) : 산이나 숲에 있는 나무를 벰. Danh từ
🌏 SỰ ĐỐN GỖ, SỰ KHAI THÁC GỖ: Sự chặt cây ở trong rừng hoặc núi.

방면 (放免) : 가두었던 사람을 놓아줌. Danh từ
🌏 SỰ THẢ, SỰ PHÓNG THÍCH, SỰ GIẢI THOÁT: Việc thả người bị giam giữ.

병무 (兵務) : 군대나 군비 등의 군과 관련된 업무. Danh từ
🌏 NHIỆM VỤ QUÂN SỰ: Công việc liên quan đến quân sự như quân đội, quân trang v.v...

벽면 (壁面) : 벽의 표면. Danh từ
🌏 MẶT TƯỜNG: Bề mặt của tường.

별매 (別賣) : 원래의 상품에 덧붙은 것을 따로 판매함. 또는 그런 것. Danh từ
🌏 SỰ BÁN RIÊNG: Việc bán tách rời cái gắn với sản phẩm vốn có. Hoặc việc như vậy.

부마 (駙馬) : 임금의 딸의 남편. Danh từ
🌏 PHÒ MÃ: Chồng của con gái (của) vua.

방목 (放牧) : 가축을 우리에 가두지 않고 풀밭에 풀어 놓고 기르는 것. Danh từ
🌏 SỰ CHĂN THẢ: Việc không nhốt gia súc ở chuồng trại mà thả và nuôi ở đồng cỏ.

분만 (分娩) : 아이를 낳음. Danh từ
🌏 SỰ SINH NỞ, SỰ SINH ĐẺ: Sự sinh con.

별미 (別味) : 특별히 좋은 맛. 또는 그런 맛을 가진 음식. Danh từ
🌏 VỊ ĐẶC BIỆT, MÓN ĂN CÓ VỊ ĐỘC ĐÁO: Vị ngon đặc biệt. Hoặc món ăn có vị như vậy.

비명 (碑銘) : 비석에 새긴 글자. Danh từ
🌏 VĂN BIA: Chữ viết khắc trên bia đá.

복무 (服務) : 일정한 직무나 임무를 맡아 일함. Danh từ
🌏 SỰ PHỤNG SỰ, SỰ THỰC HIỆN NGHĨA VỤ: Sự được giao làm nhiệm vụ hay trọng trách nhất định.

볼모 : 약속을 지키겠다는 뜻으로 상대편에 잡혀 두는 사람이나 물건. Danh từ
🌏 CON TIN, VẬT LÀM TIN: Người hoặc hàng hóa bị đối phương nắm giữ với ý sẽ giữ lời hứa.

분말 (粉末) : 딱딱한 물건을 몹시 잘게 부수거나 갈아서 만든 것. Danh từ
🌏 BỘT: Thứ được làm từ việc xay hay nghiền vật cứng ra thật nhuyễn.

불문 (不問) : 묻거나 밝히지 않음. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG HỎI HAN, SỰ THỜ Ơ, SỰ BỎ QUA: Sự không hỏi hoặc không làm rõ.

별말 (別 말) : 별다른 말. Danh từ
🌏 LỜI NÀO KHÁC: Lời khác biệt.

보모 (保姆) : 보육원이나 탁아소 등에서 어린이를 돌보아 주며 가르치는 여자. Danh từ
🌏 BẢO MẪU, NGƯỜI GIỮ TRẺ, CÔ TRÔNG TRẺ: Người phụ nữ chăm sóc và dạy trẻ em ở nhà trẻ hay trung tâm gửi trẻ.

본무 (本務) : 어떤 직책이나 직업과 관련하여 가장 중심이 되는 일. Danh từ
🌏 VIỆC CHÍNH, NHIỆM VỤ CHÍNH: Việc trọng tâm nhất liên quan đến một chức vụ hay nghề nghiệp nào đó.

부목 (副木) : 팔다리가 부러지거나 다쳤을 때, 팔다리를 움직이지 못하도록 고정하기 위해 임시로 대는 나무. Danh từ
🌏 NẸP GỖ: Gỗ nẹp tạm thời để cố định sao cho tay chân không cử động được khi tay chân bị gãy hay bị thương.

백미 (白米) : 흰 쌀. Danh từ
🌏 GẠO TRẮNG: Gạo trắng.

본말 (本末) : 사건이나 일의 처음과 끝. Danh từ
🌏 ĐẦU ĐUÔI: Khởi đầu và kết thúc của sự kiện hay sự việc.

백모 (伯母) : 아버지의 맏형의 아내. Danh từ
🌏 BÁC GÁI TRƯỞNG: Người vợ của người anh cả của bố.

분모 (分母) : 분수나 분수식에서, 가로줄 아래에 있는 수 또는 식. Danh từ
🌏 MẪU SỐ, MẪU THỨC: Số hay đẳng thức nằm dưới gạch ngang trong phân số hay phân thức.

불매 (不買) : 상품 등을 사지 않음. Danh từ
🌏 (SỰ) KHÔNG MUA: Sự không mua sản phẩm v.v...

백묵 (白墨) : 칠판에 글씨를 쓰는 데 사용하는 막대 모양의 필기도구. Danh từ
🌏 VIÊN PHẤN, PHẤN TRẮNG: Dụng cụ để viết có dạng thanh dùng viết chữ lên bảng.

불멸 (不滅) : 영원히 없어지거나 사라지지 않음. Danh từ
🌏 SỰ BẤT DIỆT: Sự mãi mãi không mất đi hoặc không biến mất.

박명 (薄明) : 해가 뜨기 전이나 진 후 주위가 희미하게 밝은 상태. Danh từ
🌏 LÚC TỜ MỜ SÁNG, LÚC XÂM XẨM TỐI: Trạng thái xung quanh không sáng rõ vào lúc trước khi mặt trời mọc hoặc sau khi mặt trời lặn.

비명 (非命) : 제명대로 살지 못하고 일찍 죽음. Danh từ
🌏 SỰ ĐOẢN MỆNH: Sự không thể sống hết số kiếp của mình và chết sớm.

빈말 : 마음에 없으면서 겉으로만 하는 말. Danh từ
🌏 LỜI NÓI SÁO RỖNG: Lời chỉ nói bên ngoài miệng chứ trong lòng không có.

본말 (本 말) : 음절이 줄지 않은 본디의 말. Danh từ
🌏 TỪ GỐC, CÁCH NÓI GỐC: Từ vốn lẽ, không bị rút gọn âm tiết.

발모 (發毛) : 머리카락 등의 털이 몸에 남. Danh từ
🌏 SỰ MỌC LÔNG, SỰ MỌC TÓC, SỰ LÊN LÔNG, SỰ LÊN TÓC: Việc lông hay tóc xuất hiện trên cơ thể.

법명 (法名) : 중이 되는 사람에게 불교계에서 지어 주는 이름. Danh từ
🌏 PHÁP DANH: Tên đặt cho người trở thành nhà sư trong giới Phật giáo.

복면 (覆面) : 얼굴의 전체나 일부를 헝겊 등으로 싸서 가림. 또는 그러는 데에 쓰는 수건 등의 물건. Danh từ
🌏 SỰ CHE MẶT, SỰ BỊT MẶT, KHĂN CHE MẶT, KHĂN BỊT MẶT: Sự giấu đi một phần hoặc toàn bộ khuôn mặt bằng mảnh vải v.v... Hoặc vật giống như khăn tay v.v... dùng vào việc đó.

법망 (法網) : (비유적으로) 죄를 지은 사람에게 처벌을 할 수 있는 법률이나 그 집행 기관. Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI PHÁP LUẬT: (cách nói ẩn dụ) Pháp luật có thể xử phạt với người gây ra tội hoặc cơ quan chấp hành việc đó.

법문 (法文) : 법과 명령을 적어 놓은 글. Danh từ
🌏 VĂN BẢN PHÁP LUẬT: Văn bản ghi lại luật và mệnh lệnh.

북문 (北門) : 북쪽으로 난 문. Danh từ
🌏 CỔNG BẮC: Cổng ở phía Bắc.

밥물 : 밥을 지을 때 솥이나 냄비에 붓는 물. Danh từ
🌏 NƯỚC NẤU CƠM: Nước đổ vào nồi hay xoong khi nấu cơm.

박멸 (撲滅) : 모조리 잡아 없앰. Danh từ
🌏 SỰ TIÊU DIỆT, SỰ TRIỆT HỦY, SỰ HỦY DIỆT: Việc bắt lấy và loại bỏ tất cả.

발매 (發賣) : 상품을 사람들에게 내놓아 팔거나 상품을 팔려고 내놓음. Danh từ
🌏 SỰ BÁN, SỰ BÀY BÁN: Việc bày ra bán sản phẩm cho mọi người hay bày sản phẩm ra để bán.

발밑 : 발의 밑이나 발의 아래. 또는 그 주변. Danh từ
🌏 DƯỚI CHÂN: Dưới bàn chân hoặc bên dưới bàn chân. Hay vùng lân cận đó.

반면 (半面) : 한 면의 절반이 되는 면. Danh từ
🌏 NỬA MẶT: Một nửa của một mặt.

밤말 : 밤에 하는 말. Danh từ
🌏 LỜI BAN ĐÊM: Lời nói lúc ban đêm.

병마 (兵馬) : 병사와 군사용 말. Danh từ
🌏 BINH MÃ: Ngựa được dùng cho binh sĩ và quân sự.

불매 (不賣) : 사람들에게 상품 등을 팔지 않음. Danh từ
🌏 (SỰ) KHÔNG BÁN: Sự không bán sản phẩm v.v... cho người khác.

불면 (不眠) : 잠을 자지 못함. Danh từ
🌏 SỰ MẤT NGỦ: Sự không ngủ được.

반미 (反美) : 미국에 반대함. 또는 미국에 반대되는 것. Danh từ
🌏 SỰ PHẢN ĐỐI MỸ, SỰ CHỐNG ĐỐI MỸ: Việc phản đối Mỹ. Hay cái trở nên đối kháng với Mỹ.


:
Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105)