🌟 병명 (病名)

  Danh từ  

1. 병의 이름.

1. TÊN BỆNH: Tên của bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정확한 병명.
    The exact name of the disease.
  • Google translate 병명이 밝혀지다.
    The name of the disease is revealed.
  • Google translate 병명을 알다.
    Know the name of the disease.
  • Google translate 감기인 줄 알고 있었던 아이의 병명은 폐렴이었다.
    The child's name was pneumonia, which he thought was a cold.
  • Google translate 그는 병명을 알 수 없는 병으로 몇 년 동안 고생을 하고 있다.
    He's been suffering from an unknown disease for years.
  • Google translate 너희 아버지께서 편찮으시다더니 병명은 밝혀졌니?
    Did your father get a name for his illness?
    Google translate 응. 병원에서 위암이래.
    Yeah. the hospital says stomach cancer.

병명: name of disease,びょうめい【病名】,,nombre de la enfermedad,اسم المرض,өвчний нэр,tên bệnh,ชื่อโรค,nama penyakit,,病名,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병명 (병ː명)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15)