🌟 방면 (方面)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 장소나 지역이 있는 방향.

1. PHÍA, MIỀN: Phương hướng có địa điểm hay khu vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동쪽 방면.
    Eastbound.
  • Google translate 남해안 방면.
    To the south coast.
  • Google translate 사거리 방면.
    Crossroad.
  • Google translate 서울 방면.
    To seoul.
  • Google translate 시내 방면.
    Downtown.
  • Google translate 서울에서 인천 방면으로 가는 길에 사고가 나서 차가 너무 막혔다.
    There was an accident on the way from seoul to incheon and the traffic was too heavy.
  • Google translate 범인이 구청 방면으로 도주하는 것을 목격했다는 제보가 들어왔다.
    There was a tip-off that the criminal had been seen fleeing to the district office.
  • Google translate 이쪽에서 지하철을 타면 시내 방면으로 가지요?
    If i take the subway from here, i'll go downtown, right?
    Google translate 예. 여기에서 타시면 돼요.
    Yeah. you can ride here.

방면: direction; side,ほうめん【方面】,côté,dirección,جهة,зүг, чиглэл,phía, miền,ทิศทาง, บริเวณ, แถบ,arah,сторона,方向,

2. 분야.

2. PHƯƠNG DIỆN: Lĩnh vực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농업 방면.
    Agricultural front.
  • Google translate 문화 방면.
    The cultural front.
  • Google translate 예술 방면.
    Artistic.
  • Google translate 학술 방면.
    Academic.
  • Google translate 지수는 여러 방면에서 다재다능하다.
    The index is versatile in many ways.
  • Google translate 연구진은 토지, 인구, 재정, 경제 등 각 방면에 걸친 광범위한 연구를 진행했다.
    The researchers conducted extensive research in various fields, including land, population, finance, and economy.
Từ tham khảo 부문(部門): 어떤 분야를 구별하여 갈라놓은 특정한 부분이나 영역.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방면 (방면)


🗣️ 방면 (方面) @ Giải nghĩa

🗣️ 방면 (方面) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Luật (42)