🌟 각방 (各方)

Danh từ  

1. 여러 방면.

1. CÁC MẶT, CÁC PHƯƠNG DIỆN: Các phương diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사회 각방.
    Each room of society.
  • Google translate 각방의 문제.
    Problems in each room.
  • Google translate 각방의 의견.
    Opinions from each room.
  • Google translate 각방의 전문가.
    Expert in each room.
  • Google translate 각방에 대해 토의하다.
    Discuss each room.
  • Google translate 어머니는 가출한 동생을 찾기 위해 각방으로 수소문하셨다.
    Mother asked everywhere to find her runaway brother.
  • Google translate 정부는 사회 각방의 의견을 반영하여 헌법을 개정하고자 하였다.
    The government tried to amend the constitution to reflect the opinions of all sides of society.
  • Google translate 신제품에 발생한 문제의 원인을 찾았나요?
    Did you find the cause of the problem with the new product?
    Google translate 각방의 전문가들이 현재 연구 중이니 곧 결과가 나올 것입니다.
    Experts from all walks of life are currently working on it, and results will be available soon.

각방: everywhere; every direction,かくほうめん【各方面】,chaque direction, tous les domaines, tous les sens, tous les côtés,,كل قطاع,олон тал,các mặt, các phương diện,ทุกทิศทาง, หลายด้าน, ทุกด้าน,segala arah, setiap sudut,все стороны; все направления,各方,

2. 각각의 편.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 각방의 견해.
    The views of each side.
  • Google translate 각방의 이해.
    Understanding each room.
  • Google translate 각방의 주장.
    Claims from each room.
  • Google translate 각방의 의견.
    Opinions from each room.
  • Google translate 각방으로 갈리다.
    Divide into different rooms.
  • Google translate 유서 내용에 대한 각방의 주장이 달라 유산 상속 문제가 불거졌다.
    The issue of inheritance arose because each side had different claims about the contents of the will.
  • Google translate 노사 양측이 모두 각방의 이해를 따지느라 서로의 입장만 내세우고 있다.
    Both labor and management are arguing about each other's interests.
  • Google translate 협상이 길어질 것 같은데요?
    I'm afraid the negotiations are going to take a long one.
    Google translate 각방이 서로의 입장을 조금도 양보하지 않으니 큰일이네요.
    It's a big deal that each room won't budge a bit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각방 (각빵)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)