🌟 고백 (告白)

☆☆   Danh từ  

1. 마음속의 생각이나 숨기고 있는 사실을 솔직하게 모두 다 말함.

1. SỰ THỔ LỘ, SỰ BỘC BẠCH, SỰ THÚ NHẬN, SỰ THÚ TỘI, (TÔN GIÁO) SỰ XƯNG TỘI, SỰ TỎ TÌNH: Việc nói ra tất cả những suy nghĩ thầm kín hay những sự thật đang che giấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사랑 고백.
    Confession of love.
  • Google translate 심경 고백.
    Confession of heart.
  • Google translate 부끄러운 고백.
    Shameful confession.
  • Google translate 솔직한 고백.
    A frank confession.
  • Google translate 진실한 고백.
    A true confession.
  • Google translate 고백을 듣다.
    Listen to confession.
  • Google translate 고백을 받다.
    Receive a confession.
  • Google translate 고백을 하다.
    Confess.
  • Google translate 범인은 자신의 죄를 낱낱이 고백을 하고 죄를 뉘우쳤다.
    The criminal confessed all his sins and repented his sins.
  • Google translate 지수는 직장 동료에게 사랑 고백을 받고 쑥스러움을 감추지 못했다.
    Ji-su was embarrassed by her colleague's love confession.
  • Google translate 오늘 학원에 갔는지 안 갔는지 솔직히 고백을 하면 혼내지 않겠다.
    I won't scold you if you confess honestly whether you went to the academy or not today.
    Google translate 잘못했어요 어머니. 한 번만 봐주세요.
    I'm sorry, mother. please let it slide.

고백: confession; confiding; making a clean breast of something; fessing up; coming clean,こくはく【告白】,aveu, déclaration, confession,confesión,اعتراف,илчлэх, илчлэн ярих, наминчлах,sự thổ lộ, sự bộc bạch, sự thú nhận, sự thú tội, (tôn giáo) sự xưng tội, sự tỏ tình,การสารภาพ, การเปิดเผย,pengakuan,признание; исповедь,告白,坦白,表白,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고백 (고ː백) 고백이 (고ː배기) 고백도 (고ː백또) 고백만 (고ː뱅만)
📚 Từ phái sinh: 고백적(告白的): 마음속 생각이나 숨기고 있는 사실을 모두 다 말하는. 고백적(告白的): 마음속 생각이나 숨기고 있는 사실을 모두 다 말하는 것. 고백하다(告白하다): 마음속의 생각이나 숨기고 있는 사실을 솔직하게 모두 다 말하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Tình yêu và hôn nhân  


🗣️ 고백 (告白) @ Giải nghĩa

🗣️ 고백 (告白) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197)