🌟 담백하다 (淡白 하다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 담백하다 (
담ː배카다
) • 담백한 (담ː배칸
) • 담백하여 (담ː배카여
) 담백해 (담ː배캐
) • 담백하니 (담ː배카니
) • 담백합니다 (담ː배캄니다
)
📚 thể loại: Vị Giải thích món ăn
🗣️ 담백하다 (淡白 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅂㅎㄷ: Initial sound 담백하다
-
ㄷㅂㅎㄷ (
담백하다
)
: 욕심이 없고 마음이 순수하고 솔직하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THANH ĐẠM, ĐẠM BẠC, THUẦN KHIẾT: Tấm lòng thẳng thắng, trong sáng, không tham lam.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)