🌟 두부 (豆腐)

☆☆☆   Danh từ  

1. 콩을 갈아서 만든 희고 부드러운 음식.

1. ĐẬU HŨ, ĐẬU PHỤ: Thức ăn màu trắng và mềm, được làm bằng đậu xay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두부 한 모.
    One head of tofu.
  • Google translate 두부 한 판.
    A plate of tofu.
  • Google translate 두부 부침.
    Tofu pancake.
  • Google translate 두부 요리.
    Tofu dishes.
  • Google translate 두부가 고소하다.
    Tofu is suing.
  • Google translate 두부가 담백하다.
    Tofu is light.
  • Google translate 두부가 상하다.
    Tofu is spoiled.
  • Google translate 두부를 넣다.
    Add tofu.
  • Google translate 두부를 만들다.
    Make tofu.
  • Google translate 두부를 먹다.
    Eat tofu.
  • Google translate 두부를 부치다.
    Tofu.
  • Google translate 두부를 지지다.
    Put tofu in.
  • Google translate 오늘 아침에는 두부를 넣고 된장국을 끓여 먹었다.
    This morning, i put tofu in and boiled soybean paste soup.
  • Google translate 나는 어머니가 콩으로 직접 갈아 만들어 주시는 두부만 먹는다.
    I only eat tofu that my mother grinds with beans herself.
  • Google translate 아주머니, 이 두부는 얼마예요?
    Ma'am, how much is this tofu?
    Google translate 삼천 원에 두 모 드릴게요.
    I'll give you two bunches for 3,000 won.

두부: tofu,とうふ【豆腐】,dubu, (paté de soja appelé aussi ‘fromage de soja’ ou ‘caille de soja’ obtenu en faisant coaguler du lait de soja, liquide obtenu par le filtrage du soja préalablement trempé, broyé, additionné d’eau et bouilli), tofu,dubu, tofu, cuajada de soja, queso de soja,توفو,дүүпүү,đậu hũ, đậu phụ,เต้าหู้,tahu,тофу,豆腐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두부 (두부)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Gọi món  


🗣️ 두부 (豆腐) @ Giải nghĩa

🗣️ 두부 (豆腐) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8)