🌟 부침

Danh từ  

1. 달걀을 입힌 식재료나 여러 가지 식재료를 넣은 걸죽한 반죽을 기름에 부쳐 낸 음식.

1. BUCHIM; MÓN BÁNH BỘT RÁN: Món ăn làm bằng bột cho nhiều loại nguyên liệu thức ăn vào trộn đặc đặc hay nguyên liệu thức ăn nhúng trứng rồi mang rán (chiên) trong dầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감자 부침.
    Potato pancakes.
  • Google translate 두부 부침.
    Tofu pancake.
  • Google translate 소시지 부침.
    Sausage pancakes.
  • Google translate 애호박 부침.
    Pumpkin pancake.
  • Google translate 따뜻한 부침.
    Warm pancakes.
  • Google translate 부침 요리.
    A pancake.
  • Google translate 부침을 해 먹다.
    Boiled and eaten.
  • Google translate 명절에는 호박이나 동태와 같은 재료를 이용해 부침 요리를 많이 한다.
    Many pancakes are cooked on holidays using ingredients such as pumpkins and frozen pollack.
  • Google translate 부침은 따뜻할 때 먹어야 제맛이라며 지수는 뜨거운 감자 부침을 호호 불어 입에 넣었다.
    Boiled pancakes are good to eat when it's warm," said jisoo, adding hot potato pancakes to her mouth.
  • Google translate 엄마, 두부 부침은 어떻게 해요?
    Mom, how do you make tofu pancakes?
    Google translate 두부에 계란을 푼 것을 입혀서 기름에 부치면 돼.
    You can coat tofu with beaten eggs and oil it.
Từ đồng nghĩa 부침개: 여러 가지 재료를 넣은 걸죽한 반죽을 기름에 얇고 넓적하게 부쳐 낸 음식.
Từ tham khảo 프라이(fry): 음식을 기름에 지지거나 튀기는 일. 또는 그렇게 만든 음식.

부침: buchim,チヂミ,buchim,buchim, fritura, comida cocida con aceite,فطيرة مقليّة,бүчим, хайрмал,buchim; món bánh bột rán,พูชิม,gorengan,бучхим,煎饼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부침 (부침)


🗣️ 부침 @ Giải nghĩa

🗣️ 부침 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Chính trị (149) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91)