🌟 부침

Danh từ  

1. 달걀을 입힌 식재료나 여러 가지 식재료를 넣은 걸죽한 반죽을 기름에 부쳐 낸 음식.

1. BUCHIM; MÓN BÁNH BỘT RÁN: Món ăn làm bằng bột cho nhiều loại nguyên liệu thức ăn vào trộn đặc đặc hay nguyên liệu thức ăn nhúng trứng rồi mang rán (chiên) trong dầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감자 부침.
    Potato pancakes.
  • 두부 부침.
    Tofu pancake.
  • 소시지 부침.
    Sausage pancakes.
  • 애호박 부침.
    Pumpkin pancake.
  • 따뜻한 부침.
    Warm pancakes.
  • 부침 요리.
    A pancake.
  • 부침을 해 먹다.
    Boiled and eaten.
  • 명절에는 호박이나 동태와 같은 재료를 이용해 부침 요리를 많이 한다.
    Many pancakes are cooked on holidays using ingredients such as pumpkins and frozen pollack.
  • 부침은 따뜻할 때 먹어야 제맛이라며 지수는 뜨거운 감자 부침을 호호 불어 입에 넣었다.
    Boiled pancakes are good to eat when it's warm," said jisoo, adding hot potato pancakes to her mouth.
  • 엄마, 두부 부침은 어떻게 해요?
    Mom, how do you make tofu pancakes?
    두부에 계란을 푼 것을 입혀서 기름에 부치면 돼.
    You can coat tofu with beaten eggs and oil it.
Từ đồng nghĩa 부침개: 여러 가지 재료를 넣은 걸죽한 반죽을 기름에 얇고 넓적하게 부쳐 낸 음식.
Từ tham khảo 프라이(fry): 음식을 기름에 지지거나 튀기는 일. 또는 그렇게 만든 음식.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부침 (부침)


🗣️ 부침 @ Giải nghĩa

🗣️ 부침 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Gọi món (132) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)