🌟 동부 (東部)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 지역의 동쪽 부분.

1. MIỀN ĐÔNG, ĐÔNG BỘ: Phần phía Đông của một khu vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리나라 동부.
    East of our country.
  • Google translate 동부 아시아.
    Eastern asia.
  • Google translate 동부 지방.
    Eastern province.
  • Google translate 동부 지역.
    Eastern.
  • Google translate 동부 해안.
    Eastern seaboard.
  • Google translate 우리나라 동부 해안은 서쪽 해안보다 해안선이 단순하다.
    The eastern coast of our country has a simpler coastline than the western coast.
  • Google translate 주말에는 우리나라 동부 지역을 중심으로 비가 내리는 곳이 있겠습니다.
    On weekends, there will be places where it rains around the eastern part of our country.
  • Google translate 이번 여름휴가에 제주도에 가는 거 어때?
    How about going to jeju island this summer vacation?
    Google translate 남부 지역은 많이 가 봤으니까 강원도 쪽의 동부로 가 보자.
    Since we've been to the southern part of the country a lot, let's go to the eastern side of gangwon-do.
Từ tham khảo 서부(西部): 어떤 지역의 서쪽 부분.

동부: eastern part,とうぶ【東部】,partie orientale, est,sector oriental, región del este, parte este,جزء شرقيّ,зүүн бүс,miền Đông, Đông bộ,ภาคตะวันออก, ทิศตะวันออก, ทางตะวันออก,bagian timur,восток; восточная часть,东部,东,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동부 (동부)
📚 thể loại: Khu vực   Thông tin địa lí  


🗣️ 동부 (東部) @ Giải nghĩa

🗣️ 동부 (東部) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138)