🌟 금강 (錦江)

Danh từ  

1. 전라북도에서 시작하여 전라북도 동부 지역과 충청북도 남동 지역을 지나 서해로 흘러드는 강. 중류와 하류에 평야가 발달되어 있어 과거 백제 문화의 중심지를 이루었다.

1. GEUMGANG, SÔNG GEUM: Con sông bắt nguồn từ miền Bắc tỉnh Jeolla đi qua phía đông và phía đông nam thuộc miền Bắc tỉnh Chungcheong rồi đổ ra biển Tây, vùng trung lưu và hạ lưu có đồng bằng phát triển nên trước kia đã hình thành vùng trung tâm của văn hóa Baekje.


금강: Geumgang River,クムガン【錦江】,fleuve Geumgang,Geumgang, río Geumgang,نهر كوم كانغ,Гөмган мөрөн,Geumgang, sông Geum,คึมกัง,sungai Geumgang,Река Кымган,锦江,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금강 (금ː강)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103)