🌟 고개

☆☆☆   Danh từ  

1. 목을 포함한 머리 부분.

1. CỔ, GÁY: Phần đầu bao gồm cổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고개가 뻣뻣하다.
    Head stiff.
  • Google translate 고개가 아프다.
    My head hurts.
  • Google translate 고개를 갸우뚱하다.
    Tilt one's head.
  • Google translate 고개를 돌리다.
    Turn your head.
  • Google translate 고개를 들다.
    Raise your head.
  • Google translate 고개를 빼다.
    Take your head off.
  • Google translate 고개를 숙이다.
    Lower one's head.
  • Google translate 고개를 젓다.
    Shake one's head.
  • Google translate 고개를 젖히다.
    Tilt one's head.
  • Google translate 한 시간 넘게 하늘을 올려다봤더니 고개가 뻐근하게 아파 왔다.
    I looked up at the sky for over an hour and my head ached stiffly.
  • Google translate 아이는 선생님의 꾸지람을 듣고 고개를 푹 숙이고 눈물만 흘리고 있었다.
    The child listened to the teacher's scolding, with his head down and only tears in his eyes.
  • Google translate 사람들은 창밖으로 고개를 내밀고 밖에서 일어나는 일들을 구경하고 있었다.
    People were sticking their heads out of the window and watching what was happening outside.
  • Google translate 고개 좀 들어 봐. 어디서 이렇게 상처가 났니?
    Raise your head. where did you get this cut?
    Google translate 아까 놀다가 다쳤어요.
    I hurt myself playing earlier.

고개: head,くび【首】,cou, nuque,,,хүзүү толгой,cổ, gáy,ต้นคอ, ศีรษะ, หัว,leher, tengkuk, kuduk,загривок; голова,脖颈,头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고개 (고개)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Xem phim  


🗣️ 고개 @ Giải nghĩa

🗣️ 고개 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82)