🌟 사과드리다 (謝過 드리다)

Động từ  

1. (높이는 말로) 사과하다.

1. XIN THỨ LỖI, XIN ĐƯỢC LƯỢNG THỨ: (cách nói kính trọng) Xin lỗi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고개 숙여 사과드리다.
    Bow down and apologize.
  • Google translate 깊이 사과드리다.
    I apologize deeply.
  • Google translate 다시 한번 사과드리다.
    I apologize again.
  • Google translate 정중히 사과드리다.
    I apologize respectfully.
  • Google translate 진심으로 사과드리다.
    I sincerely apologize.
  • Google translate 화장실 공사로 인해 불편을 끼쳐 사과드린다는 표지가 문 앞에 붙어 있었다.
    There was a sign at the door saying sorry for the inconvenience caused by the toilet construction.
  • Google translate 지수는 교수님께 갑자기 약속을 취소하게 되어 죄송하다며 다시 한번 사과드렸다.
    Ji-soo apologized once again to the professor, saying she was sorry to have abruptly canceled her appointment.
  • Google translate 이번 일로 인해 회사에 물의를 빚게 되어 진심으로 사과드립니다.
    I sincerely apologize for causing a stir in the company.
    Google translate 다시는 이런 일이 발생하지 않도록 주의하세요.
    Be careful not to let this happen again.

사과드리다: offer an apology,おわびもうしあげる【お詫び申し上げる】,présenter ses excuses,pedir disculpas,يعتذر إلى,хүлцэл өчих,xin thứ lỗi, xin được lượng thứ,ขออภัย, ขออภัยโทษ,mengajukan permohonan maaf, memohon maaf,приносить свои извинения; извиняться,致歉,道歉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사과드리다 (사ː과드리다) 사과드리어 (사ː과드리어사ː과드리여) 사과드려 (사ː과드려) 사과드리니 (사ː과드리니)

💕Start 사과드리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20)