🌟 사과드리다 (謝過 드리다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사과드리다 (
사ː과드리다
) • 사과드리어 (사ː과드리어
사ː과드리여
) 사과드려 (사ː과드려
) • 사과드리니 (사ː과드리니
)
🌷 ㅅㄱㄷㄹㄷ: Initial sound 사과드리다
-
ㅅㄱㄷㄹㄷ (
수(가) 달리다
)
: 말이나 행동으로 상대방을 이기지 못하다.
🌏 Không chiến thắng được đối phương bằng lời nói hay hành động. -
ㅅㄱㄷㄹㄷ (
사과드리다
)
: (높이는 말로) 사과하다.
Động từ
🌏 XIN THỨ LỖI, XIN ĐƯỢC LƯỢNG THỨ: (cách nói kính trọng) Xin lỗi.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20)