🌟
사과드리다
(謝過 드리다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
사과드리다
(사ː과드리다
)
•
사과드리어
(사ː과드리어
사ː과드리여
)
사과드려
(사ː과드려
)
•
사과드리니
(사ː과드리니
)
🌷
사과드리다
-
: 말이나 행동으로 상대방을 이기지 못하다.
🌏 Không chiến thắng được đối phương bằng lời nói hay hành động.
-
: (높이는 말로) 사과하다.
🌏 XIN THỨ LỖI, XIN ĐƯỢC LƯỢNG THỨ: (cách nói kính trọng) Xin lỗi.