🌟 사과드리다 (謝過 드리다)

Động từ  

1. (높이는 말로) 사과하다.

1. XIN THỨ LỖI, XIN ĐƯỢC LƯỢNG THỨ: (cách nói kính trọng) Xin lỗi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고개 숙여 사과드리다.
    Bow down and apologize.
  • 깊이 사과드리다.
    I apologize deeply.
  • 다시 한번 사과드리다.
    I apologize again.
  • 정중히 사과드리다.
    I apologize respectfully.
  • 진심으로 사과드리다.
    I sincerely apologize.
  • 화장실 공사로 인해 불편을 끼쳐 사과드린다는 표지가 문 앞에 붙어 있었다.
    There was a sign at the door saying sorry for the inconvenience caused by the toilet construction.
  • 지수는 교수님께 갑자기 약속을 취소하게 되어 죄송하다며 다시 한번 사과드렸다.
    Ji-soo apologized once again to the professor, saying she was sorry to have abruptly canceled her appointment.
  • 이번 일로 인해 회사에 물의를 빚게 되어 진심으로 사과드립니다.
    I sincerely apologize for causing a stir in the company.
    다시는 이런 일이 발생하지 않도록 주의하세요.
    Be careful not to let this happen again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사과드리다 (사ː과드리다) 사과드리어 (사ː과드리어사ː과드리여) 사과드려 (사ː과드려) 사과드리니 (사ː과드리니)

💕Start 사과드리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48)