🌟 고갯마루
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고갯마루 (
고갠마루
)
🌷 ㄱㄱㅁㄹ: Initial sound 고갯마루
-
ㄱㄱㅁㄹ (
고갯마루
)
: 고개의 가장 높은 부분.
Danh từ
🌏 ĐỈNH ĐÈO, ĐỈNH DỐC: Phần cao nhất của đèo, dốc.
• Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)