🌟 고갯마루

Danh từ  

1. 고개의 가장 높은 부분.

1. ĐỈNH ĐÈO, ĐỈNH DỐC: Phần cao nhất của đèo, dốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 높은 고갯마루.
    A high ridge.
  • 고갯마루를 넘다.
    Over the ridge.
  • 고갯마루에 다다르다.
    Reach the crest of a hill.
  • 고갯마루에 오르다.
    Climb the crest of a hill.
  • 고갯마루에서 내려오다.
    Come down from the top of the hill.
  • 한참 동안 숨 가쁘게 고개를 오르고 나서야 겨우 고갯마루에 도착할 수 있었다.
    After a long breathless climb up my head, i managed to reach the crest of the hill.
  • 고갯마루를 다 오르고 나니 고개 아래의 집들이며 들판이 모두 조그맣게 보였다.
    After climbing the ridge, the houses and fields under the hill looked small.
  • 갑자기 비가 내리네.
    It's suddenly raining.
    오늘은 고갯마루까지는 못 오르겠다. 이쯤에서 내려가자.
    I can't go up to the ridge today. let's get down here.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고갯마루 (고갠마루)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Lịch sử (92) Thể thao (88)