💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6

마니아 (Romania) : 유럽의 발칸반도에 있는 나라. 석유가 많이 나며 주요 산업은 농업, 목축업, 임업이다. 주요 언어는 루마니아어이고 수도는 부쿠레슈티이다. Danh từ
🌏 RUMANIA: Quốc gia ở bán đảo Balkan của châu Âu. Có nhiều dầu mỏ và các ngành sản xuất chính là nông nghiệp, chăn nuôi và lâm nghiệp. Ngôn ngữ chính chức là tiếng Rumania và thủ đô là Bucharest.

마니아어 (Romania 語) : 주로 루마니아 사람들이 쓰는 언어. Danh từ
🌏 TIẾNG RUMANI: Ngôn ngữ chủ yếu do người Rumani dùng.

머 (rumor) : 여러 사람 입에 오르내리며 확실한 근거 없이 떠도는 소문. Danh từ
🌏 TIN ĐỒN: Lời bàn tán một cách không có căn cứ chắc chắn, được lan truyền qua miệng của nhiều người.

비 (ruby) : 붉은빛을 띤 투명한 보석. Danh từ
🌏 HỒNG NGỌC: Đá quý trong suốt có ánh màu đỏ.

주 (rouge) : 화장할 때 여자들이 입술에 바르는 화장품. Danh từ
🌏 SON MÔI: Mỹ phẩm phụ nữ thoa lên môi khi trang điểm.

트 (route) : 길이나 도로. Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG, TUYẾN ĐƯỜNG, CHẶNG ĐƯỜNG: Con đường hay đường xá.


:
Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Tâm lí (191)