🌟 루주 (rouge)

Danh từ  

1. 화장할 때 여자들이 입술에 바르는 화장품.

1. SON MÔI: Mỹ phẩm phụ nữ thoa lên môi khi trang điểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 붉은색 루주.
    Red luge.
  • Google translate 루주를 닦아 내다.
    Wipe out the luge.
  • Google translate 루주를 바르다.
    Apply luge.
  • Google translate 루주를 지우다.
    Erase the luge.
  • Google translate 루주를 칠하다.
    Paint luge.
  • Google translate 지수는 식사 후에 손거울을 보며 입술에 루주를 덧발랐다.
    Ji-su applied luge on her lips, looking at the hand mirror after the meal.
  • Google translate 나는 붉은색 루주를 닦아 내고 그 위에 분홍색 루주를 칠했다.
    I wiped the red rouge and painted it pink on top of it.
  • Google translate 루주 색깔 어때요? 제 입술에 잘 어울려요?
    How's this luge color? does it look good on my lips?
    Google translate 예쁘기는 한데 색이 짙어 나이가 들어 보여요.
    It's pretty, but the color is dark and you look older.
Từ đồng nghĩa 립스틱(lipstick): 화장할 때 여자들이 입술에 바르는 화장품.

루주: lipstick,ルージュ。くちべに【口紅】,rouge à lèvres,lápiz labial,أحمر شفاه,уруулын будаг,son môi,ลิปสติก,lipstik, gincu, pewarna bibir,губная помада,口红,唇膏,

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43)