🌟 루주 (rouge)
Danh từ
🌷 ㄹㅈ: Initial sound 루주
-
ㄹㅈ (
렌즈
)
: 유리나 수정을 볼록하거나 오목하게 깎아서 물체가 크거나 작게 보이도록 만든 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 THẤU KÍNH: Vật được chế tạo bằng cách gọt kính hay thủy tinh lồi lên hoặc lõm xuống để vật thể trông to lên hoặc nhỏ đi. -
ㄹㅈ (
레저
)
: 일이나 공부를 하지 않아도 되는 자유롭고 한가한 때. 또는 그 시간을 이용하여 편안하게 노는 일.
☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN GIẢI TRÍ, TRÒ GIẢI TRÍ: Thời gian thoải mái mà không phải học hành hay làm việc, Hoặc việc sử dụng thời gian đó để vui chơi giải trí. -
ㄹㅈ (
루주
)
: 화장할 때 여자들이 입술에 바르는 화장품.
Danh từ
🌏 SON MÔI: Mỹ phẩm phụ nữ thoa lên môi khi trang điểm.
• Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43)