🌟 레저 (leisure)

  Danh từ  

1. 일이나 공부를 하지 않아도 되는 자유롭고 한가한 때. 또는 그 시간을 이용하여 편안하게 노는 일.

1. THỜI GIAN GIẢI TRÍ, TRÒ GIẢI TRÍ: Thời gian thoải mái mà không phải học hành hay làm việc, Hoặc việc sử dụng thời gian đó để vui chơi giải trí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 레저 비용.
    Leisure costs.
  • Google translate 레저 생활.
    Leisure life.
  • Google translate 레저 시설.
    Leisure facilities.
  • Google translate 레저를 즐기다.
    Enjoy leisure.
  • Google translate 많은 연예인들이 레저 스포츠를 취미로 선택한다.
    Many celebrities choose leisure sports as a hobby.
  • Google translate 레저 산업 단지에서는 많은 양의 생활 하수를 배출하기 때문에 주변 지역에 자칫 수질 오염을 일으킬 수 있다.
    Leisure industrial complexes emit large amounts of living sewage, which can cause water pollution in the surrounding areas.
  • Google translate 요즘 여가 산업이 발달하면서 레저 회사에서 대규모로 직원을 채용하고 있대.
    With the development of the leisure industry these days, leisure companies are hiring a large number of employees.
    Google translate 그래서 나도 레저 관련 자격증을 따 보려고.
    So i'm trying to get a leisure license, too.
Từ tham khảo 여가(餘暇): 일을 하지 않는 시간. 또는 일을 하는 중간에 생기는 여유로운 시간.

레저: leisure,レジャー,loisir,ocio, recreo,فراغ,чөлөөт цаг, зав чөлөө, зугаа, цэнгээ, наадаан,thời gian giải trí, trò giải trí,เวลาว่าง, เวลาพักผ่อน, การใช้เวลาว่าง, การใช้เวลาพักผ่อน,waktu luang, waktu senggang, kesenggangan, leisure,досуг; развлечение,休闲,


📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

🗣️ 레저 (leisure) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)