🌟 레저 (leisure)
☆ Danh từ
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi Sinh hoạt lúc nhàn rỗi
🗣️ 레저 (leisure) @ Ví dụ cụ thể
- 레저 산업이 발달하면서 이색 스포츠를 즐기는 동호인들이 늘고 있다. [동호인 (同好人)]
- 새롭게 조성될 공원에는 주민 건강 도모를 위한 체육 및 레저 시설이 마련될 예정이다. [도모 (圖謀)]
- 레저 산업을 개발하다. [개발하다 (開發하다)]
- 이 호수를 중심으로 휴양 시설과 레저 시설을 갖춘 관광 단지가 있다. [관광 단지 (觀光團地)]
- 레저 회사에서 래프팅과 골프를 결합한 새 여가 상품을 홍보하였다. [결합하다 (結合하다)]
- 이 고급스러운 레저 시설은 일부 허락된 특권층만 이용할 수 있다. [특권층 (特權層)]
🌷 ㄹㅈ: Initial sound 레저
-
ㄹㅈ (
렌즈
)
: 유리나 수정을 볼록하거나 오목하게 깎아서 물체가 크거나 작게 보이도록 만든 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 THẤU KÍNH: Vật được chế tạo bằng cách gọt kính hay thủy tinh lồi lên hoặc lõm xuống để vật thể trông to lên hoặc nhỏ đi. -
ㄹㅈ (
레저
)
: 일이나 공부를 하지 않아도 되는 자유롭고 한가한 때. 또는 그 시간을 이용하여 편안하게 노는 일.
☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN GIẢI TRÍ, TRÒ GIẢI TRÍ: Thời gian thoải mái mà không phải học hành hay làm việc, Hoặc việc sử dụng thời gian đó để vui chơi giải trí. -
ㄹㅈ (
루주
)
: 화장할 때 여자들이 입술에 바르는 화장품.
Danh từ
🌏 SON MÔI: Mỹ phẩm phụ nữ thoa lên môi khi trang điểm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)