🌟 특권층 (特權層)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특권층 (
특꿘층
)
🗣️ 특권층 (特權層) @ Ví dụ cụ thể
- 극소수의 특권층. [극소수 (極少數)]
- 정부의 부동산 정책으로 전 국민의 0.1퍼센트도 안 되는 극소수의 특권층만이 혜택을 보고 있다. [극소수 (極少數)]
- 특권층 위주의 지배적인 구조가 계속 되는 한 못사는 사람들은 계속 못살게 될 것이다. [지배적 (支配的)]
🌷 ㅌㄱㅊ: Initial sound 특권층
-
ㅌㄱㅊ (
타개책
)
: 어려운 일을 잘 처리하여 해결할 방법.
Danh từ
🌏 CÁCH THÁO GỠ, BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC, CÁCH ĐỐI PHÓ: Phương pháp xử lý tốt công việc khó khăn và giải quyết. -
ㅌㄱㅊ (
특권층
)
: 사회적으로 특별한 권리를 누리는 신분이나 계급.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP ĐẶC QUYỀN: Thân phận hay giai cấp có được quyền lợi đặc biệt về mặt xã hội. -
ㅌㄱㅊ (
탄광촌
)
: 탄광에서 일하는 사람들이 모여 사는 마을.
Danh từ
🌏 XÓM MỎ THAN, LÀNG MỎ THAN: Khu làng mà những người làm việc ở mỏ than đá tập trung sinh sống.
• Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)