🌟 특권층 (特權層)

Danh từ  

1. 사회적으로 특별한 권리를 누리는 신분이나 계급.

1. TẦNG LỚP ĐẶC QUYỀN: Thân phận hay giai cấp có được quyền lợi đặc biệt về mặt xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 특권층 인사.
    Privileged personnel.
  • Google translate 특권층의 혜택.
    Benefits of the privileged class.
  • Google translate 특권층이 되다.
    Become a privileged class.
  • Google translate 특권층이 지배하다.
    Privileged people rule.
  • Google translate 특권층이 향유하다.
    The privileged enjoy it.
  • Google translate 특권층을 부양하다.
    Support the privileged class.
  • Google translate 특권층에 속하다.
    Belong to the privileged class.
  • Google translate 이 고급스러운 레저 시설은 일부 허락된 특권층만 이용할 수 있다.
    This luxurious leisure facility is only available to some permitted privileged class.
  • Google translate 이 나라는 빈부 격차가 심해서 일부 특권층은 잘살지만 평민층은 어렵게 살았다.
    The gap between the rich and the poor in this country is so great that some privileged people live well, but the common people live in difficulty.
  • Google translate 소수의 특권층이 많은 돈을 흥청망청 써서 사회적으로 문제가 되고 있어.
    A few privileged people are spending a lot of money and it's becoming a social problem.
    Google translate 응. 어렵게 살고 있는 사람들도 많은데 부유한 사람들이 좀 자중해 줬으면 하는 바람이야.
    Yeah. there are a lot of people living in difficulties, but i hope the rich people will be more careful.

특권층: privileged class,とっけんそう【特権層】,classe privilégiée,clase privilegiada,طبقة متميزة,давуу эрхтэй анги, давуу эрхтэй анги бүлэг,tầng lớp đặc quyền,ชนชั้นอภิสิทธิ์, ชนชั้นพิเศษ,kalangan istimewa, kalangan terpilih,,特权阶层,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특권층 (특꿘층)

🗣️ 특권층 (特權層) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Chính trị (149) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28)