💕 Start:

CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 70 ALL : 92

별하다 (特別 하다) : 보통과 차이가 나게 다르다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 ĐẶC BIỆT: Khác một cách khác biệt với thông thường.

별히 (特別 히) : 보통과 차이가 나게 다르게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Một cách khác, khác biệt với thông thường.

히 (特 히) : 보통과 다르게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Một cách khác với thông thường.

기 (特技) : 남이 가지지 못한 특별한 기술이나 재능. ☆☆ Danh từ
🌏 NĂNG KHIẾU, KHẢ NĂNG ĐẶC BIỆT: Kĩ thuật hay tài năng đặc biệt mà người khác không có được.

성 (特性) : 일정한 사물에만 있는 보통과 매우 차이가 나게 다른 성질. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐẶC TÍNH: Tính chất rất khác biệt với thông thường chỉ có ở sự vật nhất định.

수 (特殊) : 보통과 매우 차이가 나게 다름. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC THÙ: Việc khác một cách khác biệt với thông thường.

정 (特定) : 특별히 가리켜 분명하게 정함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ RIÊNG BIỆT, SỰ CÁ BIỆT: Việc chỉ ra một cách đặc biệt rồi định ra một cách rõ ràng. .

징 (特徵) : 다른 것에 비해 특별히 달라 눈에 띄는 점. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐẶC TRƯNG: Điểm đập vào mắt khác đặc biệt so với cái khác.

강 (特講) : 정규 과정 이외에 특별히 하는 강의. Danh từ
🌏 BÀI GIẢNG ĐẶC BIỆT: Bài giảng thực hiện một cách đặc biệt ngoài chương trình chính quy.

권 (特權) : 특별한 권리. Danh từ
🌏 ĐẶC QUYỀN: Quyền lợi đặc biệt.

별 (特別) : 보통과 차이가 나게 다름. Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC BIỆT: Việc khác một cách khác biệt với thông thường.

산물 (特産物) : 어떤 지역에서 특별히 생산되는 물건. Danh từ
🌏 ĐỒ ĐẶC SẢN: Đồ vật được sản xuất đặc biệt ở vùng nào đó.

색 (特色) : 보통의 것과 차이가 나게 다른 점. Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC SẮC, ĐIỂM ĐẶC SẮC: Điểm khác biệt lớn với cái thông thường.

수성 (特殊性) : 일반적이고 보편적인 것과 다른 성질. Danh từ
🌏 TÍNH ĐẶC THÙ: Tính chất khác với cái mang tính phổ biến và thông thường.

유 (特有) : 일정한 사람이나 사물만이 특별히 갖추고 있음. Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC HỮU, SỰ SỞ HỮU ĐẶC BIỆT: Việc chỉ có người hay sự vật nhất định mới có được một cách đặc biệt.

이 (特異) : 보통의 것에 비해 뚜렷하게 다름. Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC ĐÁO, SỰ RIÊNG BIỆT, SỰ ĐẶC TRƯNG, SỰ ĐẶC DỊ: Sự khác biệt rõ ràng so với cái thông thường.

질 (特質) : 다른 것과는 다른 특별한 기질이나 성질. Danh từ
🌏 ĐẶC TÍNH: Tính chất hay khí chất đặc biệt, khác với cái khác.

집 (特輯) : 신문이나 잡지, 방송 등에서 어떤 내용이나 대상을 특별히 중점을 두고 하는 편집. 또는 그런 편집물. Danh từ
🌏 SỰ BIÊN TẬP ĐẶC BIỆT, ẤN PHẨM ĐẶC BIỆT: Việc biên tập đặt trọng tâm vào nội dung hay đối tượng nào đó một cách đặc biệt của báo, tạp chí, truyền hình v.v... Hoặc ấn phẩm đó.

징적 (特徵的) : 다른 것에 비해 특별히 달라 눈에 띄는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT ĐẶC TRƯNG: Cái hiện ra rõ ràng vì khác với cái khác một cách đặc biệt.

징적 (特徵的) : 다른 것에 비해 특별히 달라 눈에 띄는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT ĐẶC TRƯNG: Hiện ra rõ ràng vì khác với cái khác một cách đặc biệt.

허 (特許) : 특정한 사람에게 일정한 권리나 능력을 주는 행정 행위. Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC CÁCH: Việc làm mang tính chất hành chính, trao khả năng và quyền lợi nhất định cho người đặc biệt.

혜 (特惠) : 특별한 은혜나 혜택. Danh từ
🌏 ĐẶC ÂN, ĐẶC ƯU: Ân huệ hay ưu đãi đặc biệt.

검 (特檢) : ‘특별 검사’를 줄여 이르는 말. Danh từ
🌏 SỰ KIỂM TRA ĐẶC BIỆT: Cách nói tắt của "특별 검사".

공대 (特攻隊) : 적을 갑자기 공격하기 위해 특별히 만들어 훈련한 부대. Danh từ
🌏 ĐỘI ĐẶC CÔNG: Đơn vị được thành lập rồi huấn luyện đặc biệt để bất ngờ tấn công quân địch.

권층 (特權層) : 사회적으로 특별한 권리를 누리는 신분이나 계급. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP ĐẶC QUYỀN: Thân phận hay giai cấp có được quyền lợi đặc biệt về mặt xã hội.

근 (特勤) : 정해진 시간 외에 특별히 더 일함. 또는 그렇게 하는 일. Danh từ
🌏 SỰ LÀM NGOÀI NGỜ, VIỆC NGOÀI GIỜ: Việc làm thêm đặc biệt ngoài thời gian quy định. Hoặc việc làm như vậy.

급 (特急) : ‘특별 급행’을 줄여 이르는 말. Danh từ
🌏 TỐC HÀNH ĐẶC BIỆT: Từ viết tắt của '특별 급행 - chuyến tàu tốc hành đặc biệt'

급 (特級) : 특별한 계급이나 등급. Danh từ
🌏 ĐẶC CẤP: Giai cấp hoặc đẳng cấp đặc biệt.

기 (特記) : 특별히 다루어 기록함. 또는 그 기록. Danh từ
🌏 SỰ GHI RIÊNG BIỆT, SỰ ĐỀ CẬP ĐẶC BIỆT: Việc đề cập rồi ghi lại một cách đặc biệt. Hoặc sự ghi chép đó.

기생 (特技生) : 어떤 분야에 특별한 기술이나 재능이 있다고 인정받아 입학하는 학생. Danh từ
🌏 HỌC SINH TÀI NĂNG, HỌC SINH NĂNG KHIẾU: Học sinh được thừa nhận là có kĩ thuật hay tài năng đặc biệt ở lĩnh vực nào đó và vào học.

기하다 (特記 하다) : 특별히 다루어 기록하다. Động từ
🌏 GHI CHÉP ĐẶC BIỆT, ĐỀ CẬP ĐẶC BIỆT: Đề cập rồi ghi lại một cách đặc biệt.

단 (特段) : 보통과 차이가 나게 다름. Danh từ
🌏 SỰ KHÁC BIỆT, SỰ ĐẶC BIỆT: Sự khác lạ lớn với thông thường.

등 (特等) : 특별히 높은 등급. 또는 일 등보다 높은 등급. Danh từ
🌏 GIẢI ĐẶC BIỆT: Giải cao một cách đặc biệt. Hoặc giải cao hơn giải nhất.

례 (特例) : 보통과 다른 특별한 예. Danh từ
🌏 TRƯỜNG HỢP NGOẠI LỆ, TRƯỜNG HỢP ĐẶC BIỆT: Trường hợp đặc biệt khác với thông thường.

례법 (特例法) : 특정한 지역, 사람, 사물 등에 한정하여 적용하는 법. Danh từ
🌏 LUẬT NGOẠI LỆ, LUẬT ĐẶC BIỆT: Luật quy định và ứng dụng ở khu vực, người hay sự vật đặc biệt.

명 (特命) : 보통과 다른 특별한 명령. Danh từ
🌏 LỆNH ĐẶC BIỆT: Mệnh lệnh đặc biệt khác thường.

무 (特務) : 보통과 다르게 특별히 맡거나 맡겨진 일. Danh từ
🌏 ĐẶC VỤ, NHIỆM VỤ ĐẶC BIỆT: Công việc giao hoặc được giao một cách đặc biệt khác với thông thường.

별 검사 (特別檢事) : 국회의 요청으로 구성되어 독자적인 권한을 가지고 고위 공직자의 비리나 위법 혐의에 대하여 수사하는 임시 수사 기구. 또는 그 수사를 맡은 검사. None
🌏 SỰ THANH TRA ĐẶC BIỆT: Cơ cấu điều tra lâm thời điều tra về nghi vấn vi phạm hoặc tham nhũng của công chức cao cấp, có quyền độc lập và được hình thành theo yêu cầu của quốc hội. Hoặc người kiểm tra được giao điều tra như vậy.

별 사면 (特別赦免) : 형벌을 받기로 결정된 특정 죄인에 대하여 형벌을 받지 않도록 해 주는 것. None
🌏 SỰ ÂN XÁ ĐẶC BIỆT: Việc tha tội, không bắt tội phạm đặc biệt vốn đã bị phán quyết nhận hình phạt nào đó bị chịu hình phạt nữa.

별 소비세 (特別消費稅) : 지나친 돈을 쓰게 하는 물품의 소비를 줄이고 세금의 부담을 공정하게 하기 위하여 매기는 세금. None
🌏 THUẾ TIÊU THỤ ĐẶC BIỆT: Thuế đặt ra để hạn chế tiêu thụ các sản phẩm có thể khiến cho việc tiêu tiền hay sử dụng đồ vật trên mức cần thiết, và để thực hiện công bằng gánh nặng của thuế.

별 활동 (特別活動) : 학교 교과 과정에서 정해진 과목의 학습 외에 하는 교육 활동. None
🌏 HOẠT ĐỘNG ĐẶC BIỆT: Hoạt động giáo dục ngoài việc học những môn đã định trong chương trình giáo khoa của trường.

별나다 (特別 나다) : 보통의 것과 아주 다르다. Tính từ
🌏 ĐẶC BIỆT, KHÁC BIỆT, KHÁC LẠ: Rất khác với cái thông thường.

별법 (特別法) : 특정한 지역, 사람, 사물 등에 한정하여 적용하는 법. Danh từ
🌏 LUẬT ĐẶC BIỆT: Luật quy định và ứng dụng với khu vực, người hay sự vật đặc biệt.

별시 (特別市) : 정부가 직접 관리하고 감독하는, 등급이 가장 높은 행정 단위. Danh từ
🌏 TEUKBYEOSI; THỦ ĐÔ: Đơn vị hành chính có cấp bậc cao nhất, do chính phủ trực tiếp quản lý và giám sát.

보 (特報) : 특별히 대중 매체를 통하여 새로운 소식을 알림. 또는 그 소식. Danh từ
🌏 TIN ĐẶC BIỆT, THÔNG BÁO ĐẶC BIỆT, SỰ KIỆN ĐẶC BIỆT: Việc thông báo tin tức mới thông qua phương tiện đại chúng đặc biệt. Hoặc tin tức đó.

사 (特使) : 특별한 임무를 받아 외국으로 보내지는 사람. Danh từ
🌏 ĐẶC SỨ: Người nhận nhiệm vụ đặc biệt rồi được cử đi ra nước ngoài.

사 (特赦) : ‘특별 사면’을 줄여 이르는 말. Danh từ
🌏 ĐẶC XÁ: Từ rút gọn của từ "ân xá đặc biệt"(특별 사면).

산 (特産) : 어떤 지역에서 특별히 남. 또는 그 물건. Danh từ
🌏 ĐẶC SẢN: Thứ đặc biệt có ở vùng nào đó. Hoặc đồ vật đó.

산품 (特産品) : 어떤 지역에서 특별히 생산되는 물품. Danh từ
🌏 HÀNG ĐẶC SẢN: Vật phẩm được sản xuất đặc biệt ở vùng nào đó.

석 (特席) : 특별히 마련한 좌석. Danh từ
🌏 GHẾ ĐẶC BIỆT: Chỗ ngồi được chuẩn bị một cách đặc biệt.

선 (特選) : 특별히 골라서 뽑음. 또는 그런 것. Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC TUYỂN: Việc lựa chọn một cách đặc biệt. Hoặc cái như vậy.

설 (特設) : 특별히 설치함. Danh từ
🌏 SỰ LẮP ĐẶT ĐẶC BIỆT: Việc lắp đặt một cách đặc biệt.

수 (特需) : 특별한 상황에서 생기는 수요. Danh từ
🌏 NHU CẦU ĐẶC BIỆT, NHU CẦU ĐẶC THÙ: Nhu cầu xuất hiện ở tình huống đặc biệt.

수 교육 (特殊敎育) : 신체적, 정신적으로 장애가 있거나 특별한 재능이 있는 아동에게 하는 교육. None
🌏 GIÁO DỤC ĐẶC THÙ: Giáo dục dành cho trẻ em có tài năng đặc biệt hoặc khuyết thiều về mặt cơ thể, tinh thần.

수 부대 (特殊部隊) : 군대에서 특별한 작전을 하기 위하여 훈련된 부대. None
🌏 ĐƠN VỊ ĐẶC CHỦNG: Đơn vị được huấn luyện để thực hiện tác chiến đặc biệt theo kế hoạch trong quân đội.

수하다 (特秀 하다) : 보통과 매우 차이가 나게 뛰어나다. Tính từ
🌏 ĐẶC THÙ, ĐẶC BIỆT: Xuất sắc một cách rất khác biệt với thông thường.

수하다 (特殊 하다) : 보통과 매우 차이가 나게 다르다. Tính từ
🌏 ĐẶC THÙ: Khác biệt rất lớn so với thông thường.

수화 (特殊化) : 보통과 매우 차이가 나게 다르게 됨. 또는 그렇게 되게 함. Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC THÙ HÓA: Việc trở nên rất khác biệt so với thông thường. Hoặc việc làm cho như vậy.

수화되다 (特殊化 되다) : 보통과 매우 차이가 나게 다르게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẶC THÙ HÓA: Sự khác biệt trở nên rất lớn so với thông thường.

수화하다 (特殊化 하다) : 보통과 매우 차이가 나게 다르게 되다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 ĐẶC THÙ HÓA: Trở nên rất khác biệt so với thông thường. Hoặc làm cho như vậy.

실 (特室) : 병원, 기차, 호텔 등에서 가장 좋은 방. Danh từ
🌏 PHÒNG ĐẶC BIỆT: Phòng tốt nhất ở bệnh viện, tàu hoả, khách sạn...

약 (特約) : 특별한 조건을 붙인 약속. Danh từ
🌏 LỜI HỨA ĐẶC BIỆT: Sự hứa hẹn có gắn điều kiện đặc biệt.

용 작물 (特用作物) : 담배, 차, 목화 등과 같이 먹는 용도가 아닌 특별한 용도로 쓰거나 참깨, 유채 등과 같이 가공하여 먹을 수 있는 식물. None
🌏 CÂY TRỒNG ĐẶC DỤNG: Thực vật dùng vào mục đích đặc biệt chứ không phải để ăn uống như thuốc lá, trà, bông sợi hay thực phẩm chế biến và có thể ăn như vừng (mè) hay cải dầu.

유하다 (特有 하다) : 일정한 사람이나 사물만이 특별히 갖추고 있다. Tính từ
🌏 ĐẶC HỮU, SỞ HỮU ĐẶC BIỆT: Chỉ có người hay sự vật nhất định mới có được một cách đặc biệt.

이하다 (特異 하다) : 보통의 것에 비해 뚜렷하게 다르다. Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, RIÊNG BIỆT, ĐẶC TRƯNG, ĐẶC DỊ: Khác biệt rõ ràng so với cái thông thường.

전 (特典) : 특별히 베푸는 은혜나 혜택. Danh từ
🌏 ĐẶC LỢI: Ân huệ hay ưu đãi ban tặng một cách đặc biệt.

정되다 (特定 되다) : 특별히 가리켜져 분명하게 정해지다. Động từ
🌏 RIÊNG BIỆT, CÁ BIỆT: Được chỉ ra một cách đặc biệt rồi được định ra một cách rõ ràng.

정인 (特定人) : 특별히 가리켜 분명하게 정한 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CÁ BIỆT, NGƯỜI KHÁC BIỆT: Người chỉ ra một cách đặc biệt rồi định ra một cách rõ ràng.

정하다 (特定 하다) : 특별히 가리켜져 분명하게 정해져 있다. Tính từ
🌏 RIÊNG BIỆT, CÁ BIỆT: Được chỉ ra một cách đặc biệt rồi được định ra một cách rõ ràng.

제 (特製) : 보통의 것보다 특별하거나 특수하게 만듦. 또는 그런 제품. Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC CHẾ; SẢN PHẨM ĐẶC CHẾ: Việc làm cho đặc biệt hoặc đặc thù hơn cái bình thường. Hoặc sản phẩm như vậy.

종 (特種) : 특별한 종류. Danh từ
🌏 ĐẶC CHỦNG: Loại đặc biệt.

종 기사 (特種記事) : 어떤 특정한 신문사나 잡지사에서만 단독으로 실은 중요한 기사. None
🌏 KÍ SỰ ĐẶC BIỆT, PHÓNG SỰ ĐẶC BIỆT: Tin bài quan trọng được đăng một cách riêng biệt chỉ có ở cơ quan phát hành báo hoặc tạp chí đặc thù nào đó.

진 (特診) : 종합 병원에서 환자의 요청에 따라 특정한 의사가 진료함. Danh từ
🌏 SỰ KHÁM CHỮA ĐẶC BIỆT: Việc bác sĩ được chỉ định, điều trị theo yêu cầu của người bệnh ở bệnh viện đa khoa.

진 (特進) : 뛰어난 공로를 세워 특별히 계급이나 등급이 올라감. Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC CÁCH, SỰ THĂNG TIẾN ĐẶC BIỆT: Sự thăng cấp bậc hoặc vượt giai cấp một cách đặc biệt do có công lao xuất sắc.

진하다 (特診 하다) : 종합 병원에서 환자의 요청에 따라 특정한 의사가 진료하다. Động từ
🌏 KHÁM CHỮA ĐẶC BIỆT: Bác sĩ được chỉ định, điều trị theo yêu cầu của người bệnh ở bệnh viện đa khoa.

진하다 (特進 하다) : 뛰어난 공로를 세워 특별히 계급이나 등급이 올라가다. Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẶC CÁCH, THĂNG TIẾN ĐẶC BIỆT: Cấp bậc hay giai cấp được tăng lên một cách đặc biệt do lập được công lao xuất sắc.

집극 (特輯劇) : 라디오나 텔레비전에서 특별한 날이나 사건 등을 기념하기 위해 만든 극. Danh từ
🌏 KỊCH ĐẶC BIỆT: Kịch trên đài hay truyền hình, được làm để kỉ niệm ngày hay sự kiện đặc biệt.

집호 (特輯號) : 정기적으로 펴내는 출판물의 특집으로 발행하는 호. Danh từ
🌏 SỐ ĐẶC BIỆT: Số được phát hành như là một ấn phẩm đặc biệt của các ấn phẩm được phát hành định kỳ.

징짓다 (特徵 짓다) : 어떤 사물이 가지는 특징을 밝혀 정하다. Động từ
🌏 TÌM RA ĐẶC TRƯNG, LẤY LÀM ĐẶC TRƯNG: Làm rõ và xác định đặc trưng mà sự vật nào đó có.

채 (特採) : 어떤 사람을 특별히 뽑아서 씀. Danh từ
🌏 SỰ TUYỂN DỤNG ĐẶC BIỆT: Việc tuyển chọn người nào đó một cách đặc biệt.

채되다 (特採 되다) : 어떤 사람이 특별히 뽑혀서 쓰이다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TUYỂN DỤNG ĐẶC BIỆT: Người nào đó được tuyển chọn một cách đặc biệt.

채하다 (特採 하다) : 어떤 사람을 특별히 뽑아서 쓰다. Động từ
🌏 TUYỂN DỤNG ĐẶC BIỆT: Tuyển chọn người nào đó một cách đặc biệt.

출하다 (特出 하다) : 특별히 뛰어나다. Tính từ
🌏 KIỆT XUẤT, VƯỢT TRỘI: Xuất sắc một cách đặc biệt.

파 (特派) : 특별한 임무를 주어 사람을 보냄. Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC PHÁI: Sự giao nhiệm vụ đặc biệt và cử người đi.

파되다 (特派 되다) : 특별한 임무가 주어져 사람이 보내어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẶC PHÁI: Nhiệm vụ đặc biệt được giao và người được cử đi.

파원 (特派員) : 특별한 임무를 위해 특정 지역에 보내진 사람. Danh từ
🌏 ĐẶC PHÁI VIÊN: Người được gửi đến khu vực nhất định vì nhiệm vụ đặc biệt.

파하다 (特派 하다) : 특별한 임무를 주어 사람을 보내다. Động từ
🌏 ĐẶC PHÁI: Giao nhiệm vụ đặc biệt và cử người đi.

허권 (特許權) : 발명 또는 새로운 기술적 고안을 한 사람이나 단체가 그 발명이나 기술에 관해 독점적으로 가지는 권리. Danh từ
🌏 QUYỀN SỞ HỮU TRÍ TUỆ: Quyền lợi mang tính chất độc chiếm của người hay tập thể có phát minh hay sáng chế mang tính chất kỹ thuật mới đối với phát minh hay kỹ thuật đó.

화 (特化) : 한 나라의 산업 구조나 수출 분야에서 특정 산업이나 상품이 큰 비중을 차지함. 또는 그런 상태. Danh từ
🌏 SỰ CHUYÊN HÓA, SỰ TẬP TRUNG MŨI NHỌN, SỰ ƯU TIÊN PHÁT TRIỂN: Việc ngành công nghiệp hay sản phẩm đặc biệt chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu nền công nghiệp hay xuất khẩu của một nước. Hoặc trạng thái đó.

활 (特活) : ‘특별 활동’을 줄여 이르는 말. Danh từ
🌏 HOẠT ĐỘNG ĐẶC BIỆT: Từ rút gọn của "hoạt động đặc biệt".

효 (特效) : 어떤 병이나 증세에 특별히 좋은 효과. Danh từ
🌏 HIỆU QUẢ ĐẶC BIỆT: Hiệu quả tốt một cách đặc biệt với bệnh hay triệu chứng nào đó.

효약 (特效藥) : 어떤 병이나 증세에 특별히 효과가 좋은 약. Danh từ
🌏 THUỐC ĐẶC TRỊ: Thuốc có hiệu quả tốt một cách đặc biệt với bệnh hay triệu chứng nào đó.


:
Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208)